Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
  • Mã trường: DKB
  • Tên tiếng Anh: Binh Duong Economics and Technology University
  • Tên viết tắt: BETU
  • Địa chỉ: 530 Đại lộ Bình Dương, P.Hiệp Thành, TX.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
  • Website: https://www.ktkt.edu.vn/

Mã trường: DKB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D04; D14
37220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79
47320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C01; C03; C14; D01; D66; X79
57340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
67340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
77340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
87340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
97340301Kế toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08
107340406Quản trị văn phòng0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; D01
117380101Luật0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
127380107Luật kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84
137480103Kỹ thuật phần mềm0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
147480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26
167510301Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26
177510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
187720201Dược học0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11
197810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D04; D14

3. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79

4. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C01; C03; C14; D01; D66; X79

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08

6. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08

7. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08

10. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01

11. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84

12. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A03; C00; C03; C07; C14; D01; D09; D10; D14; D15; D84

13. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

14. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26

16. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X06; X07; X26

17. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

18. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11

19. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26