STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Đào tạo tại cơ sở chính | ||||||||
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 170 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 410 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7340115DKK | Marketing | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 360 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 410 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 155 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7340301DKK | Kế toán | 630 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 155 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và TTDL | 155 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 155 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 445 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7510201DKK | CNKT cơ khí | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7510203DKK | CNKT cơ - điện tử | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
16 | 7510301DKK | CNKT điện, điện tử | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7510302DKK | CNKT điện tử – viễn thông | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 255 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 205 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
20 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 155 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
21 | 7540106DKK | ĐBCL & An toàn thực phẩm | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
22 | 7540203DKK | Công nghệ vật liệu dệt may | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 255 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 178 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 178 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định | ||||||||
26 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
27 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | 7340115DKD | Marketing | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
29 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | 7340301DKD | Kế toán | 110 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
33 | 7340302DKD | Kiểm toán | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
34 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
35 | 7480102DKD | Mạng máy tính và TTDL | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
36 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
37 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
38 | 7510201DKD | CNKT cơ khí | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
39 | 7510203DKD | CNKT cơ - điện tử | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
40 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
41 | 7510301DKD | CNKT điện, điện tử | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
42 | 7510302DKD | CNKT điện tử – viễn thông | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
43 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
44 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
46 | 7540106DKD | ĐBCL & An toàn thực phẩm | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
47 | 7540203DKD | Công nghệ vật liệu dệt may | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
48 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
49 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 32 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
50 | 7810201DKD | Quản trị khách sạn | 32 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80 | |||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Đào tạo tại cơ sở chính
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201DKK
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101DKK
• Chỉ tiêu: 410
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
4. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121DKK
• Chỉ tiêu: 360
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201DKK
• Chỉ tiêu: 410
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
6. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204DKK
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301DKK
• Chỉ tiêu: 630
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
8. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
9. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108DKK
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
10. Mạng máy tính và TTDL
• Mã ngành: 7480102DKK
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108DKK
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201DKK
• Chỉ tiêu: 445
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
13. CNKT cơ khí
• Mã ngành: 7510201DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
14. CNKT cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
16. CNKT điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
17. CNKT điện tử – viễn thông
• Mã ngành: 7510302DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
18. CNKT điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303DKK
• Chỉ tiêu: 255
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605DKK
• Chỉ tiêu: 205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
20. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101DKK
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
21. ĐBCL & An toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106DKK
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
22. Công nghệ vật liệu dệt may
• Mã ngành: 7540203DKK
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
23. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204DKK
• Chỉ tiêu: 255
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103DKK
• Chỉ tiêu: 178
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00
25. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201DKK
• Chỉ tiêu: 178
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201DKD
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101DKD
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
4. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121DKD
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201DKD
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
6. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204DKD
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301DKD
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
8. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
9. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108DKD
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
10. Mạng máy tính và TTDL
• Mã ngành: 7480102DKD
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480108DKD
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201DKD
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
13. CNKT cơ khí
• Mã ngành: 7510201DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
14. CNKT cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật Ô tô
• Mã ngành: 7510205DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
16. CNKT điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
17. CNKT điện tử – viễn thông
• Mã ngành: 7510302DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
18. CNKT điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303DKD
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605DKD
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00
20. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101DKD
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
21. ĐBCL & An toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106DKD
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
22. Công nghệ vật liệu dệt may
• Mã ngành: 7540203DKD
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
23. Công nghệ dệt, may
• Mã ngành: 7540204DKD
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103DKD
• Chỉ tiêu: 32
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00
25. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201DKD
• Chỉ tiêu: 32
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00