Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
Preview
  • Tên trường: Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
  • Tên Tiếng Anh: University of Economics - Technology for Industries 
  • Tên viết tắt: UNETI
  • Địa chỉ: 

    Cơ sở Hà Nội:

    Số 454 – 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội;

    Số 218 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

    Cơ sở Nam Định:

    Số 353 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định;

    Khu xưởng thực hành, xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.

  • Website: http://www.uneti.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/Daihoc.uneti/

Mã trường: DKK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Đào tạo tại cơ sở chính
17220201DKKNgôn ngữ Anh170ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27340101DKKQuản trị kinh doanh410ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340115DKKMarketing205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340121DKKKinh doanh thương mại360ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340201DKKTài chính - Ngân hàng410ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340204DKKBảo hiểm155ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340301DKKKế toán630ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340302DKKKiểm toán205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97460108DKKKhoa học dữ liệu155ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107480102DKKMạng máy tính và TTDL155ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tính155ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127480201DKKCông nghệ thông tin445ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510201DKKCNKT cơ khí205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147510203DKKCNKT cơ - điện tử205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157510205DKKCông nghệ kỹ thuật ô tô205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510301DKKCNKT điện, điện tử205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177510302DKKCNKT điện tử – viễn thông205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187510303DKKCNKT điều khiển và tự động hóa255ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứng205ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207540101DKKCông nghệ thực phẩm155ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217540106DKKĐBCL & An toàn thực phẩm50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227540203DKKCông nghệ vật liệu dệt may50ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237540204DKKCông nghệ dệt, may255ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành178ĐT THPTHọc BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257810201DKKQuản trị khách sạn178ĐT THPTHọc BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
267220201DKDNgôn ngữ Anh30ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277340101DKDQuản trị kinh doanh70ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287340115DKDMarketing35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297340121DKDKinh doanh thương mại60ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307340201DKDTài chính - Ngân hàng70ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317340204DKDBảo hiểm30ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327340301DKDKế toán110ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
337340302DKDKiểm toán35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
347460108DKDKhoa học dữ liệu25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
357480102DKDMạng máy tính và TTDL25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
367480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tính25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
377480201DKDCông nghệ thông tin75ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
387510201DKDCNKT cơ khí35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
397510203DKDCNKT cơ - điện tử35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
407510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tô35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
417510301DKDCNKT điện, điện tử35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
427510302DKDCNKT điện tử – viễn thông35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
437510303DKDCNKT điều khiển và tự động hóa45ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
447510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứng35ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
457540101DKDCông nghệ thực phẩm25ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
467540106DKDĐBCL & An toàn thực phẩm10ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
477540203DKDCông nghệ vật liệu dệt may10ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
487540204DKDCông nghệ dệt, may45ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
497810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành32ĐT THPTHọc BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
507810201DKDQuản trị khách sạn32ĐT THPTHọc BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Đào tạo tại cơ sở chính

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKK

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

3. Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

4. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Chỉ tiêu: 360

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Chỉ tiêu: 410

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

6. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Chỉ tiêu: 630

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

8. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

9. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKK

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

10. Mạng máy tính và TTDL

Mã ngành: 7480102DKK

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKK

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKK

Chỉ tiêu: 445

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

13. CNKT cơ khí

Mã ngành: 7510201DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

14. CNKT cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

16. CNKT điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

17. CNKT điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7510302DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

18. CNKT điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303DKK

Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Chỉ tiêu: 205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

20. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKK

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

21. ĐBCL & An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106DKK

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

22. Công nghệ vật liệu dệt may

Mã ngành: 7540203DKK

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

23. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKK

Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

25. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

2. Đào tạo tại cơ sở Nam Định

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DKD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X78; X25; X27; X26; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

3. Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

4. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

6. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

8. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

9. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108DKD

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

10. Mạng máy tính và TTDL

Mã ngành: 7480102DKD

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108DKD

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DKD

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

13. CNKT cơ khí

Mã ngành: 7510201DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

14. CNKT cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

16. CNKT điện, điện tử

Mã ngành: 7510301DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

17. CNKT điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7510302DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

18. CNKT điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303DKD

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

19. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; C04; C03; X01; X02; X03; D01; D07; D10; D09; X25; X27; X26; K00; Q00

20. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DKD

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

21. ĐBCL & An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106DKD

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

22. Công nghệ vật liệu dệt may

Mã ngành: 7540203DKD

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

23. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204DKD

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X07; X06; X05; C01; A02; B00; X11; X10; D07; C02; D01; X27; X15; X03; X26; X56; X14; X02; K00; Q00

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00

25. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; C01; X01; D01; D11; X78; X79; X80; K00; Q00