STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X78; D14; D15; D10; D09 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
3 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
4 | 7310608 | Đông phương học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | ||||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
8 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | ||||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
11 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
12 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | ||||
15 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | ||||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | ||||
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
23 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | ||||
25 | 7720201 | Dược học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C02; B03; B00; D07; B08 | ||||
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X78; D14; D15; D10; D09
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7310120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
4. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
5. Truyền thông Đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
8. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04
10. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
12. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
13. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
14. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; A00; X08; B00; D07; B08
15. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
17. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
18. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
19. Công nghệ kỹ thuật ôtô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
22. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
23. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; B03; C02; B00; D07; B08
24. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C02; B03; B00; D07; B08
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
26. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04