STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 199 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15 | ||||
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 20 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D15; D44 | ||||
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 20 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D15; D45 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15 | ||||
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 20 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | ||||
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 30 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | ||||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 350 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D15; D45 | ||||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 260 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D06; D15; D43 | ||||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 150 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; DH1; DH5 | ||||
10 | 7310601 | Quốc tế học | 35 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
11 | 7310630 | Việt Nam học | 30 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
12 | 7310640 | Hoa Kỳ học | 35 | Ưu TiênKết Hợp | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66 |
1. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 199
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15
2. Sư phạm Tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D03; D15; D44
3. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D15; D45
4. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15
5. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D02; D14; D15; D42; D62
6. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D03; D14; D15; D44; D64
7. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D15; D45
8. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D06; D15; D43
9. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; DH1; DH5
10. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
11. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X78
12. Hoa Kỳ học
• Mã ngành: 7310640
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66