Mã trường: DTN
Cụm trường: Thái nguyên
Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Agriculture and Forestry
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website: http://www.tnu.edu.vn/
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nông lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2023:
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển
(theo điểm thi THPT)
|
Tổng
chỉ tiêu
|
1
|
Bất động sản
|
7340116
|
A00, A02, D10, C00
|
50
|
2
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7549001
|
A09, B03, B00
|
50
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406
|
A00, B00, A09, A07
|
50
|
4
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00, B00, B03, B05
|
50
|
5
|
Công nghệ thực phẩm*1
|
7540101
|
A00, B00, C02, D01
|
100
|
6
|
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)**
|
7905419
|
A00, B00, D08, D01
|
50
|
7
|
Chăn nuôi thú y*1
|
7620105
|
A00, B00, C02, D01
|
80
|
8
|
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên
|
7549002
|
A00, B00, C02
|
50
|
9
|
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
|
7540106
|
A00, B00, D01, D07
|
70
|
10
|
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Xuất nhập khẩu nông lâm sản)
|
7340120
|
A00, B00, C02, A01
|
50
|
11
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7620115
|
A00, B00, C02
|
60
|
12
|
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)**
|
7906425
|
A00, B00, A01, D01
|
50
|
13
|
Khoa học & Quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến)**
|
7904492
|
A00, B00, A01, D10
|
50
|
14
|
Khoa học cây trồng*
|
7620110
|
A00, B00, C02
|
60
|
15
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
D01, B00, A09, A07
|
50
|
16
|
Lâm sinh
|
7620205
|
A00, B00, C02
|
50
|
17
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
7620101
|
A00, B00, C02
|
70
|
18
|
Phát triển nông thôn
|
7620116
|
A00, B00, C02
|
50
|
19
|
Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến)**
|
7810204
|
A00, B00, A01, D01
|
50
|
20
|
Quản lý đất đai*
|
7850103
|
A00, A01, D10, B00
|
90
|
21
|
Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và Du lịch sinh thái)
|
7850101
|
C00, D14, B00, A01
|
60
|
22
|
Quản lý tài nguyên rừng*
|
7620211
|
A01, A14, B03, B00
|
60
|
23
|
Quản lý thông tin
|
7320205
|
D01, D84, A07, C20
|
50
|
24
|
Thú y*1 (Chuyên ngành : Bác sĩ thú y ; Dược Thú y; Thú cưng)
|
7640101
|
A00, B00, C02, D01
|
150
|
Tổng chỉ tiêu
|
1.500
|
Ghi chú:
(*) Chương trình đào tạo được tổ chức AUN-QA (ASEAN University Network - Quality Assurance) - tổ chức đảm bảo chất lượng của Mạng lưới các trường ĐH Đông Nam Á công nhận đạt chuẩn AUN-QA
(1) Chương trình đào tạo hướng chất lượng cao
(**)Chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|