Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng anh: Nong Lam University
  • Tên viết tắt: NLU
  • Địa chỉ: Khu phố 6, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmuaf.edu.vn

Mã trường: NLS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)40ĐT THPTHọc BạKết HợpM00
27140201Giáo dục mầm non40ĐT THPTHọc BạKết HợpM00
37140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp33ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạKết HợpA01, B00, D08, X12, X28, X16
CCQTA01, D08, X28
ĐT THPTB00, D08, A01, X12, X28, X16
47220201Ngôn ngữ Anh155ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQTA01, D01, D09, D10, D14, D15
57310101Kinh tế163ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
67310101CKinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
77340101Quản trị kinh doanh250ĐGNL HCMƯu Tiên
Kết Hợp(A00, A01, D01, X01, X02, X25
ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
87340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)50ĐGNL HCMƯu Tiên
Kết Hợp(A00, A01, D01, X01, X02, X25
ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
97340116Bất động sản130ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
107340301Kế toán160ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
117420201Công nghệ sinh học221ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A02, B00, D07, D08, X14
ĐT THPTA00, A02, B00, D07, D08, X14
CCQTD07, D08
Kết HợpD07, D08, X14, A00, A02, B00
127420201CCông nghệ sinh học (CTNC)40ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A02, B00, D07, D08, X14
ĐT THPTA00, A02, B00, D07, D08, X14
CCQTD07, D08
Kết HợpD07, D08, X14, A00, A02, B00
137440301Khoa học môi trường52ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00, A01, A02, B00, D07, D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
CCQTA01, D07, D08
147480104Hệ thống thông tin110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A04, D01, D07, X26
CCQTA01, D01, D07, X26
157480201Công nghệ thông tin255ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D07, X06, X10, X07
CCQTA01, D07
167480201CCông nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D07, X06, X10, X07
CCQTA01, D07
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí112ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
187510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)40ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử80ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
207510205Công nghệ kỹ thuật ô tô80ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
217510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt80ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa học105ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D08, D07
CCQTA01, D08, D07
237510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D08, D07
CCQTA01, D08, D07
247519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo60ĐGNL HCMƯu Tiên
Học Bạ(A00, A01, A02, C01, X06, X07
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
257520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPT(A00, A01, A02, C01, X06, X07
Học BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
267520320Kỹ thuật môi trường30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D08, D07, X28
CCQTA01, D07, D08, X28
277540101Công nghệ thực phẩm239ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
ĐT THPTA00, A01, A02, D07, D08, B00
CCQTA01, D07, D08
287540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)65ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
ĐT THPTA00, A01, A02, D07, D08, B00
CCQTA01, D07, D08
297540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)40ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
ĐT THPTA00, A01, A02, D07, D08, B00
CCQTA01, D07, D08
307540105Công nghệ chế biến thuỷ sản70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D01, B03, X04
CCQTA01, D01
317540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
Học BạA01, A00, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
327549001Công nghệ chế biến lâm sản110ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, C04, D01, X04
CCQTA01, D01
337620105Chăn nuôi160ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
347620105CChăn nuôi (CTNC)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
357620109Nông học200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, A02, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
367620112Bảo vệ thực vật120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, A02, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
377620114Kinh doanh nông nghiệp100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
387620116Phát triển nông thôn45ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
397620201Lâm học50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00, B00, C04, X01, D01, D08
Kết HợpB00, A00, C04, X01, D01, D08
CCQTD01, D08
407620301Nuôi trồng thuỷ sản140ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00, D07, D08, D01, B03, X04
CCQTD01, D07, D08
417640101Thú y268ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
427640101TThú y (CTTT)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
437850101Quản lý tài nguyên và môi trường90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D08, D01, D07
CCQTA01, D01, D07, D08
447850103Quản lý đất đai189ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
457850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
467859002Tài nguyên và du lịch sinh thái70ĐGNL HCMƯu Tiên
Kết Hợp(A00, B00, B02, D01, D07, D08
ĐT THPTHọc BạA00, B00, B02, D01, D07, D08
CCQTD01, D07, D08
477859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A02, B00, D01, D07, D08
CCQTD01, D07, D08

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: M00

2. Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A01, B00, D08, X12, X28, X16; A01, D08, X28; B00, D08, A01, X12, X28, X16

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15

4. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 163

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

6. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

8. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 221

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTCCQTKết Hợp

• Tổ hợp: (A00, A02, B00, D07, D08, X14; A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08; D07, D08, X14, A00, A02, B00

9. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 52

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00; A01; A02; B00; D07; D08; A01, D07, D08

10. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A04, D01, D07, X26; A01, D01, D07, X26

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 255

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07

12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

14. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

15. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

16. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D08, D07; A01, D08, D07

17. Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

19. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D07, X28; A01, D07, D08, X28

20. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Chỉ tiêu: 239

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08

21. Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, B03, X04; A01, D01

22. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTKết HợpHọc BạCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, A00, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

23. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, D01, X04; A01, D01

24. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

25. Nông học

Mã ngành: 7620109

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08

26. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08

27. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

28. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

29. Lâm học

Mã ngành: 7620201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; B00, A00, C04, X01, D01, D08; D01, D08

30. Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: B00, D07, D08, D01, B03, X04; D01, D07, D08

31. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 268

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

32. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D01, D07; A01, D01, D07, D08

33. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 189

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01

34. Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT

• Tổ hợp: (A00, B00, B02, D01, D07, D08; A00, B00, B02, D01, D07, D08; D01, D07, D08

35. Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D01, D07, D08; D01, D07, D08

36. Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: M00

37. Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

38. Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

39. Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTCCQTKết Hợp

• Tổ hợp: (A00, A02, B00, D07, D08, X14; A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08; D07, D08, X14, A00, A02, B00

40. Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07

41. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT

• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

42. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D08, D07; A01, D08, D07

43. Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08

44. Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08

45. Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

46. Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

47. Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01