STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | M00 |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 40 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | M00 |
3 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | 33 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạKết Hợp | A01, B00, D08, X12, X28, X16 | ||||
CCQT | A01, D08, X28 | ||||
ĐT THPT | B00, D08, A01, X12, X28, X16 | ||||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 155 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | ||||
5 | 7310101 | Kinh tế | 163 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
6 | 7310101C | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 250 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | (A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
8 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTNC) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | (A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
9 | 7340116 | Bất động sản | 130 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
CCQT | A01, D01 | ||||
10 | 7340301 | Kế toán | 160 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 221 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
ĐT THPT | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
Kết Hợp | D07, D08, X14, A00, A02, B00 | ||||
12 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
ĐT THPT | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
Kết Hợp | D07, D08, X14, A00, A02, B00 | ||||
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | 52 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A04, D01, D07, X26 | ||||
CCQT | A01, D01, D07, X26 | ||||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 255 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | ||||
CCQT | A01, D07 | ||||
16 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | ||||
CCQT | A01, D07 | ||||
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 112 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
18 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
21 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 105 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D08, D07 | ||||
CCQT | A01, D08, D07 | ||||
23 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D08, D07 | ||||
CCQT | A01, D08, D07 | ||||
24 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | (A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
Học BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
CCQT | A01 | ||||
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | ||||
CCQT | A01, D07, D08, X28 | ||||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 239 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
ĐT THPT | A00, A01, A02, D07, D08, B00 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
28 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | 65 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
ĐT THPT | A00, A01, A02, D07, D08, B00 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
29 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
ĐT THPT | A00, A01, A02, D07, D08, B00 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
30 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | ||||
CCQT | A01, D01 | ||||
31 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
Học Bạ | A01, A00, A02, B00, D07, D08 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
32 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | ||||
CCQT | A01, D01 | ||||
33 | 7620105 | Chăn nuôi | 160 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
34 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
35 | 7620109 | Nông học | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
36 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
CCQT | A01, D07, D08 | ||||
37 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
CCQT | A01, D01, X25 | ||||
39 | 7620201 | Lâm học | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | ||||
Kết Hợp | B00, A00, C04, X01, D01, D08 | ||||
CCQT | D01, D08 | ||||
40 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | ||||
CCQT | D01, D07, D08 | ||||
41 | 7640101 | Thú y | 268 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
42 | 7640101T | Thú y (CTTT) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
CCQT | D07, D08 | ||||
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | ||||
CCQT | A01, D01, D07, D08 | ||||
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | 189 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
CCQT | A01, D01 | ||||
45 | 7850103C | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
CCQT | A01, D01 | ||||
46 | 7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Kết Hợp | (A00, B00, B02, D01, D07, D08 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00, B00, B02, D01, D07, D08 | ||||
CCQT | D01, D07, D08 | ||||
47 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | ||||
CCQT | D01, D07, D08 |
1. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: M00
2. Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
• Mã ngành: 7140215
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: A01, B00, D08, X12, X28, X16; A01, D08, X28; B00, D08, A01, X12, X28, X16
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 163
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
6. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
8. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 221
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: (A00, A02, B00, D07, D08, X14; A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08; D07, D08, X14, A00, A02, B00
9. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 52
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00; A01; A02; B00; D07; D08; A01, D07, D08
10. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A04, D01, D07, X26; A01, D01, D07, X26
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 255
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07
12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
14. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
15. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
16. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D08, D07; A01, D08, D07
17. Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 7519007
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
19. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D07, X28; A01, D07, D08, X28
20. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 239
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08
21. Công nghệ chế biến thuỷ sản
• Mã ngành: 7540105
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, B03, X04; A01, D01
22. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTKết HợpHọc BạCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, A00, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
23. Công nghệ chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, D01, X04; A01, D01
24. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
25. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
26. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
27. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
28. Phát triển nông thôn
• Mã ngành: 7620116
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
29. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; B00, A00, C04, X01, D01, D08; D01, D08
30. Nuôi trồng thuỷ sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: B00, D07, D08, D01, B03, X04; D01, D07, D08
31. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 268
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
32. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D01, D07; A01, D01, D07, D08
33. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 189
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01
34. Tài nguyên và du lịch sinh thái
• Mã ngành: 7859002
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: (A00, B00, B02, D01, D07, D08; A00, B00, B02, D01, D07, D08; D01, D07, D08
35. Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
• Mã ngành: 7859007
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A02, B00, D01, D07, D08; D01, D07, D08
36. Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: M00
37. Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7310101C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
38. Quản trị kinh doanh (CTNC)
• Mã ngành: 7340101C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênKết HợpĐT THPTHọc BạCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, D01, X01, X02, X25; A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
39. Công nghệ sinh học (CTNC)
• Mã ngành: 7420201C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTCCQTKết Hợp
• Tổ hợp: (A00, A02, B00, D07, D08, X14; A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08; D07, D08, X14, A00, A02, B00
40. Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7480201C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07
41. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
• Mã ngành: 7510201C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPTKết HợpCCQT
• Tổ hợp: (A00, A01, A02, C01, X06, X07; A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
42. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)
• Mã ngành: 7510401C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D08, D07; A01, D08, D07
43. Công nghệ thực phẩm (CTNC)
• Mã ngành: 7540101C
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08
44. Công nghệ thực phẩm (CTTT)
• Mã ngành: 7540101T
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạKết HợpĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A00, A01, A02, D07, D08, B00; A01, D07, D08
45. Chăn nuôi (CTNC)
• Mã ngành: 7620105C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
46. Thú y (CTTT)
• Mã ngành: 7640101T
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
47. Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7850103C
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01