STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Tiểu học | 140 | ĐGNL HCM | A00; C00; X01; D01; C03 |
Học Bạ | A00; A01; D07; X01; D01 | ||||
ĐT THPT | M00; M02; M01; M04 | ||||
2 | 7140202 | Sư phạm Vật lý | 10 | ĐT THPT | A00; A01; A02; D11 |
ĐGNL HCM | A02; B00; D08; D13 | ||||
Học Bạ | C00; X70; X74; D14; D01 | ||||
3 | 7140209 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 35 | ĐGNL HCM | A00; B00; A01; D07 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
4 | 7140211 | Lịch sử | 120 | ĐT THPT | C00; D14; X17; X70 |
ĐGNL HCM | C00; D14; X70; X74 | ||||
Học Bạ | D01; A01; X20; X25 | ||||
5 | 7140213 | Giáo dục Mầm non | 100 | Học Bạ | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; D13 | ||||
6 | 7140217 | Giáo dục Tiểu học | 140 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | |
7 | 7140231 | Sư phạm Sinh | 10 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 35 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM | |
9 | 7220201 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | 100 | ĐT THPTĐGNL HCM | |
Học Bạ | M00; M02; M01; M04 | ||||
10 | 7229010 | Giáo dục Tiểu học | 140 | ĐT THPT | A00; C00; X01; D01; C03 |
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; X01; D01 | ||||
11 | 7310630 | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Học Bạ | A01; D01; D14; D15 |
ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | ||||
ĐGNL HCM | C00; X70; X74; D14; D01 | ||||
12 | 7340101 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 35 | ĐT THPT | A00; B00; A01; D07 |
ĐGNL HCM | A01; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D14; X17; X70 | ||||
13 | 7480201 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | 100 | ĐT THPT | C00; D14; X70; X74 |
Học Bạ | D01; A01; X20; X25 | ||||
14 | 7620112 | Công nghệ Thông tin | 200 | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 |
Học Bạ | A02; B00; B08; D13 |
1. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03; A01; D07; M00; M02; M01; M04
2. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D11; B00; D08; D13; C00; X70; X74; D14; D01
3. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; B00; A01; D07; D01; D14; D15
4. Lịch sử
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; X17; X70; X74; D01; A01; X20; X25
5. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; A02; B00; B08; D13
6. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp:
7. Sư phạm Sinh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp:
8. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp:
9. Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M02; M01; M04
10. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03; A01; A02; D11; D07
11. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; A02; B00; D08; D13; C00; X70; X74
12. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; A01; D07; D01; D14; D15; C00; X17; X70
13. Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; X70; X74; D01; A01; X20; X25
14. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; A02; B00; B08; D13