Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Quảng Nam 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Quảng Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Quảng Nam
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Quảng Nam
  • Mã trường: DQU
  • Tên tiếng Anh: Quangnam University
  • Tên viết tắt: QNU
  • Địa chỉ: 102 Hùng Vương - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
  • Website: http://qnamuni.edu.vn/

Mã trường: DQU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Tiểu học140ĐGNL HCMA00; C00; X01; D01; C03
Học BạA00; A01; D07; X01; D01
ĐT THPTM00; M02; M01; M04
27140202Sư phạm Vật lý10ĐT THPTA00; A01; A02; D11
ĐGNL HCMA02; B00; D08; D13
Học BạC00; X70; X74; D14; D01
37140209Sư phạm Khoa học Tự nhiên35ĐGNL HCMA00; B00; A01; D07
Học BạA01; D01; D14; D15
ĐT THPTA01; D01; D14; D15
47140211Lịch sử120ĐT THPTC00; D14; X17; X70
ĐGNL HCMC00; D14; X70; X74
Học BạD01; A01; X20; X25
57140213Giáo dục Mầm non100Học Bạ
ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
ĐGNL HCMA02; B00; B08; D13
67140217Giáo dục Tiểu học140ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
77140231Sư phạm Sinh10ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
87140247Sư phạm Khoa học Tự nhiên35ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
97220201Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)100ĐT THPTĐGNL HCM
Học BạM00; M02; M01; M04
107229010Giáo dục Tiểu học140ĐT THPTA00; C00; X01; D01; C03
Học BạA00; A01; A02; D11
ĐGNL HCMA00; A01; D07; X01; D01
117310630Sư phạm Tiếng Anh25Học BạA01; D01; D14; D15
ĐT THPTA02; B00; D08; D13
ĐGNL HCMC00; X70; X74; D14; D01
127340101Sư phạm Khoa học Tự nhiên35ĐT THPTA00; B00; A01; D07
ĐGNL HCMA01; D01; D14; D15
Học BạC00; D14; X17; X70
137480201Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)100ĐT THPTC00; D14; X70; X74
Học BạD01; A01; X20; X25
147620112Công nghệ Thông tin200ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA02; B00; B08; D13

1. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03; A01; D07; M00; M02; M01; M04

2. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D11; B00; D08; D13; C00; X70; X74; D14; D01

3. Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; D07; D01; D14; D15

4. Lịch sử

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; X17; X70; X74; D01; A01; X20; X25

5. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; A02; B00; B08; D13

6. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp:

7. Sư phạm Sinh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp:

8. Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp:

9. Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: M00; M02; M01; M04

10. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; C03; A01; A02; D11; D07

11. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; A02; B00; D08; D13; C00; X70; X74

12. Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; A01; D07; D01; D14; D15; C00; X17; X70

13. Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; X70; X74; D01; A01; X20; X25

14. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; A02; B00; B08; D13