STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 |
4 | 7340301 | Kế toán | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 50 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | 90 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 130 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
10 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 120 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15
3. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03
6. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
7. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 700
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
8. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
9. Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
10. Quản trị Khách sạn – Nhà hàng
• Mã ngành: 7810203
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15