Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Quang Trung 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Quang Trung
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Quang Trung
Preview
  • Tên trường: Đại học Quang Trung
  • Tên viết tắt: QTU
  • Tên tiếng Anh: Quang Trung University
  • Mã trường: DQT
  • Địa chỉ: 327 Đào Tấn, Quy Nhơn, Bình Định
  • Website: https://qtu.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhquangtrung

Mã trường: DQT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh30ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạD01; D09; D10; D14; D15; D66; D84
27340101Quản trị kinh doanh50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15
37340201Tài chính – Ngân hàng50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
47340301Kế toán50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
57480201Công nghệ thông tin50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03
67510103Công nghệ Kỹ thuật xây dựng50ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
77720301Điều dưỡng700ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
87720701Y tế công cộng90ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
97810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành130ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
107810203Quản trị Khách sạn – Nhà hàng120ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạA00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15

3. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03

6. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22

7. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 700

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13

8. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13

9. Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15

10. Quản trị Khách sạn – Nhà hàng

Mã ngành: 7810203

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15