Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
  • Mã trường: SKD
  • Tên tiếng Anh: Hanoi Academy of Theatre and Cinema
  • Tên viết tắt: SKDA
  • Địa chỉ: Khu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
  • Website: https://skda.edu.vn/

Mã trường: SKD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210226BDiễn viên chèo15Thi RiêngS00
27210226CDiễn viên rối10Thi RiêngS00
37210226ENhạc công kịch hát dân tộc10Thi RiêngS00
47210227AĐạo diễn âm thanh, ánh sáng sân khấu15Thi RiêngS00
57210227BĐạo diễn sự kiện lễ hội15Thi RiêngS00
67210233ABiên kịch điện ảnh15Thi RiêngS00
77210233BBiên tập truyền hình20Thi RiêngS00
87210234Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình40Thi RiêngS00
97210234ADiễn viên nhạc kịch15Thi RiêngS00
107210235AĐạo diễn điện ảnh15Thi RiêngS00
117210235BĐạo diễn truyền hình15Thi RiêngS00
127210235CĐạo diễn, sản xuất nội dung số15Thi RiêngS00
137210236AQuay phim điện ảnh20Thi RiêngS00
147210236BQuay phim truyền hình15Thi RiêngS00
157210243Biên đạo múa10Thi RiêngS00
167210243ABiên đạo múa đại chúng30Thi RiêngS00
177210244Huấn luyện múa10Thi RiêngS00
187210301ANhiếp ảnh nghệ thuật20Thi RiêngS00
197210301BNhiếp ảnh báo chí20Thi RiêngS00
207210301CNhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện20Thi RiêngS00
217210302ACông nghệ dựng phim20Thi RiêngS00
227210302BÂm thanh điện ảnh – truyền hình10Thi RiêngS00
237210406AThiết kế mỹ thuật sân khấu10Thi RiêngS00
247210406BThiết kế mỹ thuật hoạt hình10Thi RiêngS00
257210406CThiết kế mỹ thuật hoạt hình10Thi RiêngS00
267210406DThiết kế trang phục nghệ thuật10Thi RiêngS00
277210406EThiết kế đồ hoạ kỹ xảo20Thi RiêngS00
287210406FNghệ thuật hóa trang25Thi RiêngS00

1. Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210234

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

2. Biên đạo múa

Mã ngành: 7210243

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

3. Huấn luyện múa

Mã ngành: 7210244

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

4. Diễn viên chèo

Mã ngành: 7210226B

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

5. Diễn viên rối

Mã ngành: 7210226C

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

6. Nhạc công kịch hát dân tộc

Mã ngành: 7210226E

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

7. Đạo diễn âm thanh, ánh sáng sân khấu

Mã ngành: 7210227A

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

8. Đạo diễn sự kiện lễ hội

Mã ngành: 7210227B

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

9. Biên kịch điện ảnh

Mã ngành: 7210233A

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

10. Biên tập truyền hình

Mã ngành: 7210233B

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

11. Diễn viên nhạc kịch

Mã ngành: 7210234A

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

12. Đạo diễn điện ảnh

Mã ngành: 7210235A

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

13. Đạo diễn truyền hình

Mã ngành: 7210235B

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

14. Đạo diễn, sản xuất nội dung số

Mã ngành: 7210235C

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

15. Quay phim điện ảnh

Mã ngành: 7210236A

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

16. Quay phim truyền hình

Mã ngành: 7210236B

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

17. Biên đạo múa đại chúng

Mã ngành: 7210243A

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

18. Nhiếp ảnh nghệ thuật

Mã ngành: 7210301A

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

19. Nhiếp ảnh báo chí

Mã ngành: 7210301B

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

20. Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7210301C

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

21. Công nghệ dựng phim

Mã ngành: 7210302A

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

22. Âm thanh điện ảnh – truyền hình

Mã ngành: 7210302B

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

23. Thiết kế mỹ thuật sân khấu

Mã ngành: 7210406A

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

24. Thiết kế mỹ thuật hoạt hình

Mã ngành: 7210406B

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

25. Thiết kế mỹ thuật hoạt hình

Mã ngành: 7210406C

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

26. Thiết kế trang phục nghệ thuật

Mã ngành: 7210406D

Chỉ tiêu: 10

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

27. Thiết kế đồ hoạ kỹ xảo

Mã ngành: 7210406E

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00

28. Nghệ thuật hóa trang

Mã ngành: 7210406F

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng

• Tổ hợp: S00