STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210226B | Diễn viên chèo | 15 | Thi Riêng | S00 |
2 | 7210226C | Diễn viên rối | 10 | Thi Riêng | S00 |
3 | 7210226E | Nhạc công kịch hát dân tộc | 10 | Thi Riêng | S00 |
4 | 7210227A | Đạo diễn âm thanh, ánh sáng sân khấu | 15 | Thi Riêng | S00 |
5 | 7210227B | Đạo diễn sự kiện lễ hội | 15 | Thi Riêng | S00 |
6 | 7210233A | Biên kịch điện ảnh | 15 | Thi Riêng | S00 |
7 | 7210233B | Biên tập truyền hình | 20 | Thi Riêng | S00 |
8 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình | 40 | Thi Riêng | S00 |
9 | 7210234A | Diễn viên nhạc kịch | 15 | Thi Riêng | S00 |
10 | 7210235A | Đạo diễn điện ảnh | 15 | Thi Riêng | S00 |
11 | 7210235B | Đạo diễn truyền hình | 15 | Thi Riêng | S00 |
12 | 7210235C | Đạo diễn, sản xuất nội dung số | 15 | Thi Riêng | S00 |
13 | 7210236A | Quay phim điện ảnh | 20 | Thi Riêng | S00 |
14 | 7210236B | Quay phim truyền hình | 15 | Thi Riêng | S00 |
15 | 7210243 | Biên đạo múa | 10 | Thi Riêng | S00 |
16 | 7210243A | Biên đạo múa đại chúng | 30 | Thi Riêng | S00 |
17 | 7210244 | Huấn luyện múa | 10 | Thi Riêng | S00 |
18 | 7210301A | Nhiếp ảnh nghệ thuật | 20 | Thi Riêng | S00 |
19 | 7210301B | Nhiếp ảnh báo chí | 20 | Thi Riêng | S00 |
20 | 7210301C | Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện | 20 | Thi Riêng | S00 |
21 | 7210302A | Công nghệ dựng phim | 20 | Thi Riêng | S00 |
22 | 7210302B | Âm thanh điện ảnh – truyền hình | 10 | Thi Riêng | S00 |
23 | 7210406A | Thiết kế mỹ thuật sân khấu | 10 | Thi Riêng | S00 |
24 | 7210406B | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | 10 | Thi Riêng | S00 |
25 | 7210406C | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | 10 | Thi Riêng | S00 |
26 | 7210406D | Thiết kế trang phục nghệ thuật | 10 | Thi Riêng | S00 |
27 | 7210406E | Thiết kế đồ hoạ kỹ xảo | 20 | Thi Riêng | S00 |
28 | 7210406F | Nghệ thuật hóa trang | 25 | Thi Riêng | S00 |
1. Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
• Mã ngành: 7210234
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
2. Biên đạo múa
• Mã ngành: 7210243
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
3. Huấn luyện múa
• Mã ngành: 7210244
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
4. Diễn viên chèo
• Mã ngành: 7210226B
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
5. Diễn viên rối
• Mã ngành: 7210226C
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
6. Nhạc công kịch hát dân tộc
• Mã ngành: 7210226E
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
7. Đạo diễn âm thanh, ánh sáng sân khấu
• Mã ngành: 7210227A
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
8. Đạo diễn sự kiện lễ hội
• Mã ngành: 7210227B
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
9. Biên kịch điện ảnh
• Mã ngành: 7210233A
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
10. Biên tập truyền hình
• Mã ngành: 7210233B
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
11. Diễn viên nhạc kịch
• Mã ngành: 7210234A
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
12. Đạo diễn điện ảnh
• Mã ngành: 7210235A
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
13. Đạo diễn truyền hình
• Mã ngành: 7210235B
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
14. Đạo diễn, sản xuất nội dung số
• Mã ngành: 7210235C
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
15. Quay phim điện ảnh
• Mã ngành: 7210236A
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
16. Quay phim truyền hình
• Mã ngành: 7210236B
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
17. Biên đạo múa đại chúng
• Mã ngành: 7210243A
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
18. Nhiếp ảnh nghệ thuật
• Mã ngành: 7210301A
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
19. Nhiếp ảnh báo chí
• Mã ngành: 7210301B
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
20. Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7210301C
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
21. Công nghệ dựng phim
• Mã ngành: 7210302A
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
22. Âm thanh điện ảnh – truyền hình
• Mã ngành: 7210302B
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
23. Thiết kế mỹ thuật sân khấu
• Mã ngành: 7210406A
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
24. Thiết kế mỹ thuật hoạt hình
• Mã ngành: 7210406B
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
25. Thiết kế mỹ thuật hoạt hình
• Mã ngành: 7210406C
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
26. Thiết kế trang phục nghệ thuật
• Mã ngành: 7210406D
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
27. Thiết kế đồ hoạ kỹ xảo
• Mã ngành: 7210406E
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00
28. Nghệ thuật hóa trang
• Mã ngành: 7210406F
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Thi Riêng
• Tổ hợp: S00