STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | ||||||||
1 | 7140114 | Quản lí giáo dục | 84 | ĐGNL SPHN | D01; C03 | |||
ĐT THPT | D01; C03; C14 | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 150 | ĐT THPT | M00 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Lịch sử | |||||||
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh | 50 | ĐT THPT | M10; (Văn; Anh; Năng khiếu) | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||||
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 150 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||||
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh | 50 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||||
6 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | 56 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
7 | 7140204 | Giáo dục công dân | 100 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C19; C20; D66 | |||||||
Ưu Tiên | GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
8 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 40 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C19; C20; D66 | |||||||
Ưu Tiên | GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
9 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 90 | ĐT THPT | M02; M03 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng | |||||||
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 250 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học | |||||||
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A01; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh | |||||||
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 120 | ĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Tin) | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT | |||||||
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 50 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học | |||||||
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 20 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học | |||||||
16 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 50 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00 | |||
Ưu Tiên | Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí | |||||||
17 | 7140212 | Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh) | 20 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D07 | |||
Ưu Tiên | Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí | |||||||
18 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 70 | ĐT THPTĐGNL SPHN | B00; B08 | |||
Ưu Tiên | Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT | |||||||
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 300 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn | |||||||
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 85 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Lịch sử | |||||||
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 90 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C04 | |||
Ưu Tiên | Địa lí, Ngữ văn, Lịch sử | |||||||
22 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 90 | ĐT THPT | N01; N02 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng | |||||||
23 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 80 | ĐT THPT | H02; H00 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng | |||||||
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 160 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh | |||||||
25 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 35 | ĐGNL SPHN | D01 | |||
ĐT THPT | D01; D03 | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Pháp, Tiếng Anh | |||||||
26 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 100 | ĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ) | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ; Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT | |||||||
27 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 70 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00 | |||
Ưu Tiên | Vật lí, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học | |||||||
28 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 85 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00 | |||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||||
2. Lĩnh vực nhân văn | ||||||||
29 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
30 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài | 20 | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Theo quy định riêng | |||
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh | |||||||
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 45 | ĐGNL SPHN | D01 | |||
ĐT THPT | D01; D04 | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Ngữ văn | |||||||
33 | 7229001 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | 195 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C00; D14; C19 | |||||||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
34 | 7229010 | Lịch sử (mới) | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D14; C03 | |||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử | |||||||
35 | 7229030 | Văn học | 100 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn | |||||||
3. Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi | ||||||||
36 | 7310201 | Chính trị học | 100 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C19; C20; D66 | |||||||
Ưu Tiên | Giáo dục KTPL, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
37 | 7310301 | Xã hội học (mới) | 80 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C00; D14; C19 | |||||||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
38 | 7310401 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | 180 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D14; D15; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
39 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 70 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D14; D15; D01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
40 | 7310630 | Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) | 160 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh | |||||||
41 | 7310630 | Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài) | 60 | ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên | Theo quy định riêng | |||
4. Lĩnh vực khoa học sự sống | ||||||||
42 | 7420101 | Sinh học | 120 | ĐT THPTĐGNL SPHN | B00; D08 | |||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT | |||||||
43 | 7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | 80 | ĐT THPTĐGNL SPHN | B00; D08; A02 | |||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT | |||||||
5. Lĩnh vực khoa học tự nhiên | ||||||||
44 | 7440102 | Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới) | 120 | ĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
ĐT THPT | A00; A01; (Toán, Lí, Tin) | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT | |||||||
45 | 7440112 | Hóa học | 150 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | |||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Hóa học, Toán, Vật lí | |||||||
6. Lĩnh vực toán thống kê | ||||||||
46 | 7460101 | Toán học | 120 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT | |||||||
7. Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin | ||||||||
47 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 140 | ĐGNL SPHN | A00; A01 | |||
ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin) | |||||||
Ưu Tiên | Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT | |||||||
8. Lĩnh vực Dịch vụ xã hội | ||||||||
48 | 7760101 | Công tác xã hội | 200 | ĐGNL SPHN | C00; D14 | |||
ĐT THPT | C00; D14; C19 | |||||||
Ưu Tiên | Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
49 | 7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 160 | ĐT THPTĐGNL SPHN | C00; D01 | |||
Ưu Tiên | oán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển | |||||||
9. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | ||||||||
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 150 | ĐT THPTĐGNL SPHN | D01; D14 | |||
Ưu Tiên | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí |
1. Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
1. Quản lí giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 84
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C03; C14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
2. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: M00; Toán, Ngữ văn, Lịch sử
3. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
4. Giáo dục đặc biệt
• Mã ngành: 7140203
• Chỉ tiêu: 56
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
5. Giáo dục công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
6. Giáo dục chính trị
• Mã ngành: 7140205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7. Giáo dục thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: M02; M03; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
8. Giáo dục Quốc phòng và An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
9. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
10. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
11. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
12. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí
13. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; B08; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
14. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn
15. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Lịch sử
16. Sư phạm Địa lí
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C04; Địa lí, Ngữ văn, Lịch sử
17. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: N01; N02; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
18. Sư phạm Mỹ thuật
• Mã ngành: 7140222
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: H02; H00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
19. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh
20. Sư phạm Tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D03; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Pháp, Tiếng Anh
21. Sư phạm Công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); Toán, Tiếng Anh, Công nghệ; Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT
22. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; Vật lí, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học
23. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
24. Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: M10; (Văn; Anh; Năng khiếu); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
25. Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
26. Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh
27. Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
28. Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D07; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí
2. Lĩnh vực nhân văn
1. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Ngữ văn
4. Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
• Mã ngành: 7229001
• Chỉ tiêu: 195
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
5. Lịch sử (mới)
• Mã ngành: 7229010
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C03; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử
6. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn
7. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: Theo quy định riêng
3. Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi
1. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; Giáo dục KTPL, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
2. Xã hội học (mới)
• Mã ngành: 7310301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
3. Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D14; D15; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
4. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D14; D15; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
5. Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh
6. Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài)
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: Theo quy định riêng
4. Lĩnh vực khoa học sự sống
1. Sinh học
• Mã ngành: 7420101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; D08; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
2. Công nghệ sinh học (mới)
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: B00; D08; A02; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
5. Lĩnh vực khoa học tự nhiên
1. Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)
• Mã ngành: 7440102
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
2. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Hóa học, Toán, Vật lí
6. Lĩnh vực toán thống kê
1. Toán học
• Mã ngành: 7460101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
7. Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin
1. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
8. Lĩnh vực Dịch vụ xã hội
1. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
2. Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
• Mã ngành: 7760103
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; D01; oán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
9. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
1. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí