Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
  • Tên tiếng Anh: Hanoi National University of Education
  • Mã trường: SPH
  • Tên viết tắt: HNUE
  • Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: www.hnue.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/tuyensinhdhsphn/

Mã trường: SPH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
17140114Quản lí giáo dục84ĐGNL SPHND01; C03
ĐT THPTD01; C03; C14
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
27140201Giáo dục Mầm non150ĐT THPTM00
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Lịch sử
37140201Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh50ĐT THPTM10; (Văn; Anh; Năng khiếu)
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
47140202Giáo dục Tiểu học150ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
57140202Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh50ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh
67140203Giáo dục đặc biệt56ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
77140204Giáo dục công dân100ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênGDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
87140205Giáo dục chính trị40ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênGDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
97140206Giáo dục thể chất90ĐT THPTM02; M03
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
107140208Giáo dục Quốc phòng và An ninh60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
117140209Sư phạm Toán học250ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
127140209Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)60ĐT THPTĐGNL SPHNA01; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh
137140210Sư phạm Tin học120ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
147140211Sư phạm Vật lí50ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
157140211Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)20ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học
167140212Sư phạm Hoá học50ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênToán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí
177140212Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)20ĐT THPTĐGNL SPHND07
Ưu TiênToán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí
187140213Sư phạm Sinh học70ĐT THPTĐGNL SPHNB00; B08
Ưu TiênToán, Sinh học, Tiếng Anh; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
197140217Sư phạm Ngữ văn300ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn
207140218Sư phạm Lịch sử85ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Lịch sử
217140219Sư phạm Địa lí90ĐT THPTĐGNL SPHNC00; C04
Ưu TiênĐịa lí, Ngữ văn, Lịch sử
227140221Sư phạm Âm nhạc90ĐT THPTN01; N02
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
237140222Sư phạm Mỹ thuật80ĐT THPTH02; H00
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
247140231Sư phạm Tiếng Anh160ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh
257140233Sư phạm Tiếng Pháp35ĐGNL SPHND01
ĐT THPTD01; D03
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Pháp, Tiếng Anh
267140246Sư phạm Công nghệ100ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ)
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Công nghệ; Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT
277140247Sư phạm Khoa học tự nhiên70ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênVật lí, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học
287140249Sư phạm Lịch sử - Địa lí85ĐT THPTĐGNL SPHNC00
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Địa lí
2. Lĩnh vực nhân văn
297220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
307220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài20ĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênTheo quy định riêng
317220201Ngôn ngữ Anh60ĐT THPTĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh
327220204Ngôn ngữ Trung Quốc45ĐGNL SPHND01
ĐT THPTD01; D04
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Ngữ văn
337229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)195ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
347229010Lịch sử (mới)60ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D14; C03
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử
357229030Văn học100ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn
3. Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi
367310201Chính trị học100ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC19; C20; D66
Ưu TiênGiáo dục KTPL, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
377310301Xã hội học (mới)80ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
387310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)180ĐT THPTĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
397310403Tâm lý học giáo dục70ĐT THPTĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
407310630Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)160ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh
417310630Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài)60ĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênTheo quy định riêng
4. Lĩnh vực khoa học sự sống
427420101Sinh học120ĐT THPTĐGNL SPHNB00; D08
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
437420201Công nghệ sinh học (mới)80ĐT THPTĐGNL SPHNB00; D08; A02
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT
5. Lĩnh vực khoa học tự nhiên
447440102Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)120ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Vật lí; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
457440112Hóa học150ĐT THPTĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Hóa học; Hóa học, Toán, Vật lí
6. Lĩnh vực toán thống kê
467460101Toán học120ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT
7. Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin
477480201Công nghệ thông tin140ĐGNL SPHNA00; A01
ĐT THPTA00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Ưu TiênToán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT
8. Lĩnh vực Dịch vụ xã hội
487760101Công tác xã hội200ĐGNL SPHNC00; D14
ĐT THPTC00; D14; C19
Ưu TiênNgữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
497760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật160ĐT THPTĐGNL SPHNC00; D01
Ưu Tiênoán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
9. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
507810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành150ĐT THPTĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênToán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí

1. Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

1. Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Chỉ tiêu: 84

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

2. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M00; Toán, Ngữ văn, Lịch sử

3. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

4. Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Chỉ tiêu: 56

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

5. Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

6. Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

7. Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M02; M03; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

8. Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

9. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học

10. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT

11. Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học

12. Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí

13. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

14. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn

15. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; Ngữ văn, Lịch sử

16. Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; Địa lí, Ngữ văn, Lịch sử

17. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: N01; N02; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

18. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: H02; H00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

19. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh

20. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D03; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Pháp, Tiếng Anh

21. Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Công nghệ); Toán, Tiếng Anh, Công nghệ; Toán, Vật lí, Công nghệ, Tin học, NCKHKT

22. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; Vật lí, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học

23. Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

24. Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M10; (Văn; Anh; Năng khiếu); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

25. Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

26. Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh

27. Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học

28. Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D07; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Hóa học, Toán, Vật lí

2. Lĩnh vực nhân văn

1. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Tiếng Anh

3. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 45

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Ngữ văn

4. Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Chỉ tiêu: 195

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

5. Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C03; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Lịch sử

6. Văn học

Mã ngành: 7229030

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn

7. Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài

Mã ngành: 7220101

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: Theo quy định riêng

3. Lĩnh vực khoa học xã hội và hành vi

1. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; C20; D66; Giáo dục KTPL, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

2. Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

3. Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D14; D15; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

4. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D14; D15; D01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

5. Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh

6. Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài)

Mã ngành: 7310630

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: Theo quy định riêng

4. Lĩnh vực khoa học sự sống

1. Sinh học

Mã ngành: 7420101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D08; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

2. Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D08; A02; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Sinh học, Hóa học, Vật lí, NCKHKT

5. Lĩnh vực khoa học tự nhiên

1. Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT

2. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; B00; D07; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Hóa học, Toán, Vật lí

6. Lĩnh vực toán thống kê

1. Toán học

Mã ngành: 7460101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Hóa học, Tin học, NCKHKT

7. Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin

1. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); Toán, Tiếng Anh, Tin học; Tin học, Toán, Vật lí, Hóa học, Tiếng Anh, NCKHKT

8. Lĩnh vực Dịch vụ xã hội

1. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D14; C19; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

2. Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; D01; oán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

9. Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

1. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D14; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lí