Đại Học Thái Bình Dương - TBD

Xem thông tin khác của trường Đại Học Thái Bình Dương

Tải về đề án tuyển sinh

Mã trườngTBD

Địa chỉ: Số 99 Nguyễn Xiển, Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh Hòa.

ĐT: (058)3727.182 (058)3727. 147

Website: www.pou.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thái Bình Dương năm 2023:

NGÀNH

CÁC CHUYÊN NGÀNH

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN (**)

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
(Kỹ sư/Cử nhân)

Mã ngành: 7480201

Công nghệ phần mềm

200

A00: Toán, Lý, Hóa
D01/D03/D06: Văn, Toán, Ngoại ngữ (*)
A01/D29/D28: Toán, Lý, Ngoại ngữ (*)
D07/D24/D23: Toán, Hoá, Ngoại ngữ (*)
(*) Ngoại ngữ theo thứ tự tổ hợp là:
Tiếng Anh, Tiếng Pháp hoặc Tiếng Nhật

 

Hệ thống thông tin quản lý

Mạng máy tính và An toàn thông tin

TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (Kỹ sư/Cử nhân)

Mã ngành: 7480207

50

TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG

Mã ngành: 7340201

Ngân hàng số

100

A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh

 

Công nghệ Tài chính

KẾ TOÁN

Mã ngành: 7340301

Kế toán Doanh nghiệp

100

Kiểm toán

KINH DOANH QUỐC TẾ

Mã ngành: 7340120

50

LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG

Mã ngành: 7510605

50

MARKETING

Mã ngành: 7340115

50

QUẢN TRỊ KINH DOANH

Mã ngành: 7340101

Quản trị Kinh doanh tổng hợp

200

Digital Marketing

Quản trị Khởi nghiệp

Kinh doanh Bất động sản

Quản trị Truyền thông Đa phương tiện

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Luật học Tổng hợp và Ứng dụng

150

A00: Toán, Lý, Hóa
A07: Toán, Sử, Địa
C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh

 

Tư pháp Dân sự và Luật kinh doanh

Tư pháp Hình sự và Tội phạm học

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

50

QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

Mã ngành: 7810201

100

A01: Toán, Lý, Anh
A07: Toán, Sử, Địa

D01/D03: Văn, Toán, Tiếng Anh/Phá

D14: Văn, Sử, Tiếng Anh

 

DU LỊCH

Mã ngành: 7810101

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

200

Quản trị Lữ hành – Sự kiện

Du lịch Sức khỏe

NGÔN NGỮ ANH

Mã ngành: 7220201

Giảng dạy tiếng Anh

100

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D66: Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

(hệ số 2 môn Tiếng Anh)

Tiếng Anh Thương mại – Du lịch

ĐÔNG PHƯƠNG HỌC

Mã ngành: 7310608

Tiếng Hàn Quốc

100

C00: Văn, Sử, Địa
C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân
C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh

 

Tiếng Trung Quốc

Trong đó:

Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa;

Tổ hợp A01: Toán, Lý, Anh;

Tổ hợp A07: Toán, Sử, Địa lý;

Tổ hợp A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân;

Tổ hợp C00: Văn, Lịch sử, Địa lý;

Tổ hợp C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân;

Tổ hợp C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân;

Tổ hợp D01: Văn, Toán, Tiếng Anh;

Tổ hợp D03: Văn, Toán, Tiếng Pháp;

Tổ hợp D06: Văn, Toán, Tiếng Nhật;

Tổ hợp D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

Tổ hợp D14: Văn, Sử, Tiếng Anh;

Tổ hợp D23: Toán, Hóa, Tiếng Nhật;

Tổ hợp D24: Toán, Hóa, Tiếng Pháp;

Tổ hợp D28: Toán, Lý, Tiếng Nhật;

Tổ hợp D29: Toán, Lý, Tiếng Pháp;

Tổ hợp D66: Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh;

Tổ hợp D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh;

>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.