STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00,B00; X06 | ||||
2 | 7720101 | Y khoa | 1.000 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTV-SAT | B00 | ||||
3 | 7720101E | Y khoa Tiếng Anh | 130 | Xét TN THPT | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
6 | 7720201 | Dược học | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00 | ||||
7 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
8 | 7720302 | Hộ sinh | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
10 | 7720501 | Răng hàm mặt | 175 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTV-SAT | B00 | ||||
11 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTV-SAT | B00 | ||||
12 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
13 | 7720701 | Y tế công cộng | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 |
1. Kỹ thuật Y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00,B00; X06
2. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 1.000
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: B00
3. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
4. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
5. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00
6. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
7. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
8. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
9. Răng hàm mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 175
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: B00
10. Kỹ thuật Xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: B00
11. Kỹ thuật Hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
12. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
13. Y khoa Tiếng Anh
• Mã ngành: 7720101E
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT
• Tổ hợp: