Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
  • Mã trường: YCT
  • Tên tiếng Anh: Can Tho University of Medicine and Pharmacy
  • Tên viết tắt: CTUMP
  • Địa chỉ: 179 Nguyễn Văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
  • Website: https://www.ctump.edu.vn/
  • Facebook: http://facebook.com/dhydct.ctump/edu/vn

Mã trường: YCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17520212Kỹ thuật Y sinh50Ưu Tiên
ĐT THPTA00,B00; X06
27720101Y khoa1.000Ưu Tiên
ĐT THPTV-SATB00
37720101EY khoa Tiếng Anh130Xét TN THPT
47720110Y học dự phòng150Ưu Tiên
ĐT THPTB00
57720115Y học cổ truyền150Ưu Tiên
ĐT THPTB00
67720201Dược học200Ưu Tiên
ĐT THPTB00; A00
77720301Điều dưỡng100Ưu Tiên
ĐT THPTB00
87720302Hộ sinh100Ưu Tiên
ĐT THPTB00
97720401Dinh dưỡng50Ưu Tiên
ĐT THPTB00
107720501Răng hàm mặt175Ưu Tiên
ĐT THPTV-SATB00
117720601Kỹ thuật Xét nghiệm y học120Ưu Tiên
ĐT THPTV-SATB00
127720602Kỹ thuật Hình ảnh y học50Ưu Tiên
ĐT THPTB00
137720701Y tế công cộng40Ưu Tiên
ĐT THPTB00

1. Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00,B00; X06

2. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 1.000

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00

3. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

4. Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

5. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00; A00

6. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

7. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

8. Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

9. Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 175

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00

10. Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: B00

11. Kỹ thuật Hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

12. Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: B00

13. Y khoa Tiếng Anh

Mã ngành: 7720101E

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Xét TN THPT

• Tổ hợp: