Mã trường: YHB
Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, Hà Nội
Website: http://www.hmu.edu.vn
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Y Hà Nội 2023:
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Phương thức xét tuyển (*)
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1.
|
7720101
|
Y khoa
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
280
|
B00
|
2.
|
7720101_AP
|
Y khoa
|
100
|
Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế Anh - Pháp
|
120
|
B00
|
3.
|
7720101YHT
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
85
|
B00
|
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Phương thức xét tuyển (*)
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
4.
|
7720101YHT_AP
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh - Pháp
|
35
|
B00
|
5.
|
7720110
|
Y học dự phòng
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
100
|
B00
|
6.
|
7720115
|
Y học cổ truyền
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
80
|
B00
|
7.
|
7720301
|
Điều dưỡng chương trình tiên tiến
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
90
|
B00
|
8.
|
7720301_AP
|
Điều dưỡng chương trình tiên
tiến
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh
|
40
|
B00
|
9.
|
7720301YHT
|
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
80
|
B00
|
10.
|
7720401
|
Dinh dưỡng
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
100
|
B00
|
11.
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
70
|
B00
|
12.
|
7720501_AP
|
Răng - Hàm - Mặt
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh - Pháp
|
30
|
B00
|
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Phương thức xét tuyển (*)
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
13.
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
80
|
B00
|
14.
|
7720699
|
Khúc xạ nhãn khoa
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
70
|
B00
|
15.
|
7720701
|
Y tế công cộng
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
60
|
B00
|
16.
|
7720603
|
Kỹ thuật** Phục hồi
chức năng
|
301; 100
|
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023
|
50
|
B00
|
|
Tổng
|
1370
|
|
(*) Nhà trường dành 25% chỉ tiêu tuyển thẳng cho mỗi ngành, 75% chỉ tiêu cho xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT.
(**) Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng bắt đầu tuyển sinh từ năm 2023.
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.