STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 790 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
3 | 7720201 | Dược học | 155 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 400 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B03; B08 | ||||
5 | 7720302 | Hộ sinh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; B03; B08 | ||||
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | 70 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00 | ||||
7 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | 105 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 55 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00 | ||||
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 55 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00 | ||||
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00; A01 | ||||
11 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00; A01 | ||||
12 | 7720701 | Y tế công cộng | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00; B03; B08 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 790
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
3. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B03; B08
5. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B03; B08
6. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00
7. Răng Hàm Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
8. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00
9. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00
10. Kỹ thuật phục hồi chức năng
• Mã ngành: 7720603
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; A01
11. Khúc xạ nhãn khoa
• Mã ngành: 7720699
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; A01
12. Y tế công cộng
• Mã ngành: 7720701
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00; B03; B08