STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 650 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; D07; D08 | ||||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; D08 | ||||
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; D08 | ||||
4 | 7720201 | Dược học | 240 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 240 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; D08 | ||||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPT | B00; A00 |
1. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 650
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D07; D08
2. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
3. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 7720115
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
4. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D07
5. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; D08
6. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: B00; A00