STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; B03; C02; B08; D07; C00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C03; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); C00; X01 (Toán, Văn, GDKT&PL) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); K01 (Toán, Tin, Anh); X25 (Toán, GDKT&PT, Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C03; C04; X01 (Toán, Văn, GDKT&PT); C00; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); X14 (Toán, Sinh, Tin); X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL); C08; D01; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); X14 (Toán, Sinh, Tin); X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL); C08; D01; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X03; A01; H01; V00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C04; X03; A01; H01; V00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán, Sinh, Tin); D07; X10 (Toán, Hóa, Tin); X11 (Toán, Hóa, Công nghệ); A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán, Sinh, Tin); D07; X10 (Toán, Hóa, Tin); X11 (Toán, Hóa, Công nghệ); A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A01; Q00
2. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; B03; C02; B08; D07; C00; Q00
3. Đông phương học
• Mã ngành: 7310608
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A01; Q00
4. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); C00; X01 (Toán, Văn, GDKT&PL); Q00
5. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C03; C04; X01 (Toán, Văn, GDKT&PT); C00; D14; D15; Q00
6. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin); Q00
7. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin); Q00
8. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); X14 (Toán, Sinh, Tin); X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL); C08; D01; B03; Q00
9. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C01; C04; X03; A01; H01; V00; Q00
10. Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C04; X02 (Toán, Văn, Tin); K01 (Toán, Tin, Anh); X25 (Toán, GDKT&PT, Anh); Q00
11. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B08; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); X14 (Toán, Sinh, Tin); X66 (Văn, Sinh, GDKT&PL); C08; D01; B03; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06 (Toán, Lí, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ); D01; K01 (Toán, Anh, Tin); X27 (Toán, Công nghệ, Anh); X56 (Toán, Tin, Công nghệ); X02 (Toán, Văn, Tin); Q00
13. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C01; C04; X03; A01; H01; V00; Q00
14. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán, Sinh, Tin); D07; X10 (Toán, Hóa, Tin); X11 (Toán, Hóa, Công nghệ); A00; Q00
15. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; X15 (Toán, Sinh, Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán, Sinh, Tin); D07; X10 (Toán, Hóa, Tin); X11 (Toán, Hóa, Công nghệ); A00; Q00
16. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07; Q00