Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Biên Phòng 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Biên Phòng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Biên Phòng
Preview
  • Tên trường: Học viện Biên phòng
  • Tên viết tắt: HVBP
  • Tên tiếng Anh: Border Guard Academy
  • Mã trường: BPH
  • Địa chỉ: Số 1 Thanh Vị, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
  • Website: http://www.hvbp.edu.vn/

Mã trường: BPH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17380101Luật (Thí sinh miền Bắc)14ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C03; D01
ĐGNL HNQ00
27380101Luật (Thí sinh miền Nam)6ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C03; D01
ĐGNL HNQ00
37860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐT THPTA01
47860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐT THPTA01
57860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐT THPTA01
67860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐT THPTA01
77860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
87860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐT THPTA01
97860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐT THPTC00
107860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐT THPTC01
117860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐT THPTC03
127860214Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)108ĐT THPTD01
137860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐT THPTC00
147860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐT THPTC00
157860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐT THPTC00
167860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐT THPTC00
177860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐT THPTC01
187860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐT THPTC01
197860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐT THPTC01
207860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐT THPTC01
217860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐT THPTC03
227860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐT THPTC03
237860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐT THPTC03
247860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐT THPTC03
257860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐT THPTD01
267860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐT THPTD01
277860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐT THPTD01
287860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐT THPTD01
297860214Biên phòng (Quân khu 4)9ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
307860214Biên phòng (Quân khu 5)46ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
317860214Biên phòng (Quân khu 7)32ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
327860214Biên phòng (Quân khu 9)35ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00

1. Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 14

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C01; C03; D01; Q00

2. Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 6

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C01; C03; D01; Q00

3. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01

4. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01

5. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01

6. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01

7. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

8. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01

9. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

10. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C01

11. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

12. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

13. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

14. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

15. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

16. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

17. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C01

18. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C01

19. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C01

20. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C01

21. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

22. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

23. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

24. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

25. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

26. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

27. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

28. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

29. Biên phòng (Quân khu 4)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 9

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

30. Biên phòng (Quân khu 5)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 46

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

31. Biên phòng (Quân khu 7)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 32

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

32. Biên phòng (Quân khu 9)

Mã ngành: 7860214

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00