STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | 14 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Nam) | 6 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Nam) | 122 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Luật (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 14
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C03; D01; Q00
2. Luật (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 6
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C03; D01; Q00
3. Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860214
• Chỉ tiêu: 108
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01; Q00
4. Biên phòng (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860214
• Chỉ tiêu: 122
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01; Q00