STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | 45 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 5 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | ||||
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | 5 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 |
1. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04
2. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 45
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04
3. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04
4. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam)
• Mã ngành: 7310202
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04