STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) | 18 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) | 27 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc) | 121 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam) | 81 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7520120
• Chỉ tiêu: 18
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
2. Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7520120
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
3. Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860226
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
4. Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860226
• Chỉ tiêu: 81
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00