STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
V-SAT | D01 | ||||
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 0 | Ưu Tiên | |
V-SAT | D01 | ||||
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
V-SAT | D01 | ||||
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | Ưu Tiên | |
V-SAT | D01 | ||||
ĐT THPTKết HợpHọc Bạ | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 |
1. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
2. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 7140234
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTKết HợpHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90