Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum 2025

Xem thông tin khác của: Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
Preview
  • Tên trường: Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
  • Mã trường: DDP
  • Tên tiếng Anh: The University of Danang, Campus in Kontum
  • Tên viết tắt: UDCK
  • Địa chỉ: 704 Phan Đình Phùng, TP Kon Tum
  • Website: https://kontum.udn.vn/

Mã trường: DDP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
17140201Giáo dục mầm non60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạM09; M01
27140202Giáo dục tiểu học70Ưu Tiên
ĐT THPTC04; C03; D01; X01
37340101Quản trị kinh doanh25Ưu Tiên
ĐT THPTX01; C04; C02; D01; C01; C03
Học BạX01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01
47340122Thương mại điện tử30Ưu Tiên
ĐT THPTX01; C04; C02; D01; C01; C03
Học BạX01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01
57340301Kế toán25Ưu Tiên
ĐT THPTX01; C04; C02; D01; C01; C03
Học BạX01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01
67380107Luật kinh tế40Ưu Tiên
Học BạA07; C00; X74; C20; X70; C19
ĐT THPTA07; C00; X74; X70
77480201Công nghệ thông tin40Ưu Tiên
Học BạA01; A00; X26; X06; X10; D07
ĐT THPTC01; C02; A00; A01; D07
87580201Kỹ thuật xây dựng25Ưu Tiên
Học BạA01; A00; X26; X06; X10; D07
ĐT THPTC01; C02; A00; A01; D07
97810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành25Ưu Tiên
ĐT THPTX01; C04; C02; D01; C01; C03
Học BạX01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01

1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M09; M01

2. Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: C04; C03; D01; X01

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; X02; X21; A09

4. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09

6. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A07; C00; X74; C20; X70; C19

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; A00; X26; X06; X10; D07; C01; C02

8. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; A00; X26; X06; X10; D07; C01; C02

9. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09