STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) | 24 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) | 16 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc)
• Mã ngành: 7860229
• Chỉ tiêu: 24
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D07; Q00
2. Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam)
• Mã ngành: 7860229
• Chỉ tiêu: 16
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D07; Q00