STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc) | 76 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860206 | Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam) | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860206
• Chỉ tiêu: 76
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
2. Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860206
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00