Mã trường: DPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
3 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | A01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
7 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
9 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
12 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
13 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D66 | 2022: 15 |
Mã trường: DPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
2 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
3 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
4 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
5 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | A00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
7 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
9 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
10 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
11 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
12 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
13 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D66 | 2022: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Phan Thiết để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn