Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 |
2023: 15.5 2022: 16 2021: 14 |
|
2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A16 |
2023: 15.5 2022: 16 2021: 14 |
|
3 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 |
2023: 15.5 2022: 16 2021: 14 |
|
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C15 |
2023: 15.5 2022: 16 2021: 14 |
|
5 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00 |
2023: 14 2022: 19 2021: 14 |
|
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A16 |
2023: 14 2022: 19 2021: 14 |
|
7 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | B00 |
2023: 14 2022: 19 2021: 14 |
|
8 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | C02 |
2023: 14 2022: 19 2021: 14 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2021: 600 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 | 2021: 600 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2021: 600 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 | 2021: 600 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 | 2021: 600 | |
6 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C01 | 2021: 600 | |
7 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C02 | 2021: 600 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 | 2021: 600 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường