Mã trường: CEA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620201 | Lâm học | A00 |
2023: 20 2022: 15.5 2021: 14 |
|
2 | 7620201 | Lâm học | A01 |
2023: 20 2022: 15.5 2021: 14 |
|
3 | 7620201 | Lâm học | B00 |
2023: 20 2022: 15.5 2021: 14 |
|
4 | 7620201 | Lâm học | D01 |
2023: 20 2022: 15.5 2021: 14 |
|
5 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | A00 | 2023: 19 | |
6 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | A01 | 2023: 19 | |
7 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | B00 | 2023: 19 | |
8 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | D01 | 2023: 19 |
Mã trường: CEA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620201 | Lâm học | A00 |
2023: 23 2022: 15 |
|
2 | 7620201 | Lâm học | A01 |
2023: 23 2022: 15 |
|
3 | 7620201 | Lâm học | B00 |
2023: 23 2022: 15 |
|
4 | 7620201 | Lâm học | D01 |
2023: 23 2022: 15 |
|
5 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | A00 | 2023: 16 | |
6 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | A01 | 2023: 16 | |
7 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | B00 | 2023: 16 | |
8 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | D01 | 2023: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp