Mã trường: MTU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 17.5 |
|
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 17.5 |
|
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | B00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 17.5 |
|
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | D01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 17.5 |
|
5 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
6 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
7 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | B00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
8 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | D01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
Mã trường: MTU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường