Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM

Mã trường: UEF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2023: 21
2022: 19
2021: 21
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2023: 21
2022: 19
2021: 21
3 7310206 Quan hệ quốc tế D14 2023: 21
2022: 19
2021: 21
4 7310206 Quan hệ quốc tế D15 2023: 21
2022: 19
2021: 21
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 18
2022: 17
2021: 21
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 18
2022: 17
2021: 21
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2023: 18
2022: 17
2021: 21
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2023: 18
2022: 17
2021: 21
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2023: 18
2022: 19
2021: 19
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 18
2022: 19
2021: 19
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 18
2022: 19
2021: 19
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2023: 18
2022: 19
2021: 19
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2023: 17
2022: 19
2021: 19
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 17
2022: 19
2021: 19
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2023: 17
2022: 19
2021: 19
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2023: 17
2022: 19
2021: 19
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 2023: 17
2022: 17
2021: 19
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 17
2022: 17
2021: 19
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14 2023: 17
2022: 17
2021: 19
20 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D15 2023: 17
2022: 17
2021: 19
Mã trường: UEF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2021: 750
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2021: 750
3 7310206 Quan hệ quốc tế D14 2021: 750
4 7310206 Quan hệ quốc tế D15 2021: 750
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 2021: 700
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2021: 700
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14 2021: 700
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D15 2021: 700
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2021: 650
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2021: 650
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2021: 650
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2021: 650
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2021: 650
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2021: 650
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2021: 650
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2021: 650
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2021: 650
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2021: 650
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2021: 650
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2021: 650
Mã trường: UEF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7310206 Quan hệ quốc tế D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7310206 Quan hệ quốc tế D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2022: 18
2021: 18
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2022: 18
2021: 18
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2022: 18
2021: 18
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2022: 18
2021: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ