Mã trường: LNA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620205 | Lâm sinh | A00 | 2023: 15 | |
2 | 7620205 | Lâm sinh | A01 | 2023: 15 | |
3 | 7620205 | Lâm sinh | B00 | 2023: 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | D01 | 2023: 15 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 2023: 15 | |
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A01 | 2023: 15 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 2023: 15 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D01 | 2023: 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 2023: 15 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A01 | 2023: 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 2023: 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D01 | 2023: 15 |
Mã trường: LNA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620205 | Lâm sinh | A00 | 2023: 18 | |
2 | 7620205 | Lâm sinh | A01 | 2023: 18 | |
3 | 7620205 | Lâm sinh | B00 | 2023: 18 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | D01 | 2023: 18 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 | 2023: 18 | |
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A01 | 2023: 18 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 2023: 18 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D01 | 2023: 18 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 | 2023: 18 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A01 | 2023: 18 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 2023: 18 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D01 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp