Mã trường: VHS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25 |
|
2 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25 |
|
3 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D10 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25 |
|
4 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D15 |
2023: 24 2022: 26.25 2021: 25 |
|
5 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00 |
2023: 23.75 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
6 | 7810101 | Ngành Du lịch | D01 |
2023: 23.75 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
7 | 7810101 | Ngành Du lịch | D10 |
2023: 23.75 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
8 | 7810101 | Ngành Du lịch | D15 |
2023: 23.75 2022: 25.5 2021: 24.25 |
|
9 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00 |
2023: 23.5 2022: 26 2021: 24 |
|
10 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D01 |
2023: 23.5 2022: 26 2021: 24 |
|
11 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D10 |
2023: 23.5 2022: 26 2021: 24 |
|
12 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D15 |
2023: 23.5 2022: 26 2021: 24 |
Mã trường: VHS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00 |
2023: 24.25 2022: 26 2021: 25 |
|
2 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01 |
2023: 24.25 2022: 26 2021: 25 |
|
3 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D10 |
2023: 24.25 2022: 26 2021: 25 |
|
4 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D15 |
2023: 24.25 2022: 26 2021: 25 |
|
5 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
6 | 7810101 | Ngành Du lịch | D01 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
7 | 7810101 | Ngành Du lịch | D10 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
8 | 7810101 | Ngành Du lịch | D15 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
9 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
10 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D01 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
11 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D10 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
|
12 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | D15 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 23.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn