Mã trường: DBG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: DBG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 6 2022: 6 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 6 2022: 6 |
|
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 |
2023: 6 2022: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường