Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy C04 2023: 15
2022: 15
2021: 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C04 2023: 15
2022: 15
2021: 15
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 15
2022: 16.5
2021: 15.5
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 15
2022: 16.5
2021: 15.5
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 15
2022: 16.5
2021: 15.5
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C04 2023: 15
2022: 16.5
2021: 15.5
13 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
15 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) C04 2023: 15
2022: 15
2021: 15
Mã trường: VLU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 2023: 18
2022: 18
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A01 2023: 18
2022: 18
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy D01 2023: 18
2022: 18
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy C04 2023: 18
2022: 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2023: 18
2022: 18
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2023: 18
2022: 18
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2023: 18
2022: 18
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C04 2023: 18
2022: 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2023: 18
2022: 20
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2023: 18
2022: 20
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 2023: 18
2022: 20
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C04 2023: 18
2022: 20
13 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00 2023: 18
2022: 18
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A01 2023: 18
2022: 18
15 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) D01 2023: 18
2022: 18
16 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) C04 2023: 18
2022: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo