Mã trường: DVD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7760101 | Công tác Xã hội | C15 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | C20 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7760101 | Công tác Xã hội | D66 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 2021: 15 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 2021: 15 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C15 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C20 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | D66 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01 | 2021: 15 | |
12 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16 | 2021: 15 |
Mã trường: DVD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00 | 2023: 16.5 | |
2 | 7760101 | Công tác Xã hội | C15 | 2023: 16.5 | |
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | C20 | 2023: 16.5 | |
4 | 7760101 | Công tác Xã hội | D66 | 2023: 16.5 | |
5 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00 | 2023: 16.5 | |
6 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C15 | 2023: 16.5 | |
7 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C20 | 2023: 16.5 | |
8 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | D66 | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội