Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Cần Thơ - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140204 Giáo dục Công dân C00 2023: 26.86
2022: 26
2021: 25
2 7140204 Giáo dục Công dân C19 2023: 26.86
2022: 26
2021: 25
3 7140204 Giáo dục Công dân D14 2023: 26.86
2022: 26
2021: 25
4 7140204 Giáo dục Công dân D15 2023: 26.86
2022: 26
2021: 25
5 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00 2023: 26.75
2022: 27
2021: 25
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử D14 2023: 26.75
2022: 27
2021: 25
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử D64 2023: 26.75
2022: 27
2021: 25
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 26.63
2022: 26.5
2021: 26
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 26.63
2022: 26.5
2021: 26
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 26.63
2022: 26.5
2021: 26
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 26.23
2022: 26.25
2021: 24.75
12 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 26.23
2022: 26.25
2021: 24.75
13 7140219 Sư phạm Địa lý D15 2023: 26.23
2022: 26.25
2021: 24.75
14 7140219 Sư phạm Địa lý D44 2023: 26.23
2022: 26.25
2021: 24.75
15 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 26.18
2022: 26
2021: 25.5
16 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 26.18
2022: 26
2021: 25.5
17 7140209 Sư phạm Toán học B08 2023: 26.18
2022: 26
2021: 25.5
18 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 26.18
2022: 26
2021: 25.5
19 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 2023: 26.1
2022: 25.75
2021: 26.5
20 7140231 Sư phạm tiếng Anh D14 2023: 26.1
2022: 25.75
2021: 26.5
21 7140231 Sư phạm tiếng Anh D15 2023: 26.1
2022: 25.75
2021: 26.5
22 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 25.76
2022: 25.5
2021: 25.75
23 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 25.76
2022: 25.5
2021: 25.75
24 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 25.76
2022: 25.5
2021: 25.75
25 7140212 Sư phạm Hóa học D24 2023: 25.76
2022: 25.5
2021: 25.75
26 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 25.65
2022: 25.3
2021: 24.5
27 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 25.65
2022: 25.3
2021: 24.5
28 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 25.65
2022: 25.3
2021: 24.5
29 7140211 Sư phạm Vật lý D29 2023: 25.65
2022: 25.3
2021: 24.5
30 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 24.45
2022: 23.9
2021: 23.75
31 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 24.45
2022: 23.9
2021: 23.75
32 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 24.41
2022: 23.9
2021: 24.5
33 7140202 Giáo dục Tiểu học C01 2023: 24.41
2022: 23.9
2021: 24.5
34 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 24.41
2022: 23.9
2021: 24.5
35 7140202 Giáo dục Tiểu học D03 2023: 24.41
2022: 23.9
2021: 24.5
36 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 23.25
2022: 22.5
2021: 23
37 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 23.25
2022: 22.5
2021: 23
38 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 23.25
2022: 22.5
2021: 23
39 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 23.25
2022: 22.5
2021: 23
40 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01 2023: 23.1
2022: 22
2021: 21.75
41 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D03 2023: 23.1
2022: 22
2021: 21.75
42 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D14 2023: 23.1
2022: 22
2021: 21.75
43 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D64 2023: 23.1
2022: 22
2021: 21.75
Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.25
2021: 29.25
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.25
2021: 29.25
3 7140209 Sư phạm Toán học B08 2023: 29.25
4 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 29.25
2021: 29.25
5 7140209 Sư phạm Toán học D08 2021: 29.25
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 29.1
2021: 29
7 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 29.1
2021: 29
8 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 29.1
2021: 29
9 7140212 Sư phạm Hóa học D24 2023: 29.1
2021: 29
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 28.75
2021: 27.75
11 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 28.75
2021: 27.75
12 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 28.75
2021: 27.75
13 7140211 Sư phạm Vật lý D29 2023: 28.75
2021: 27.75
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 28.5
2021: 25
15 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 28.5
16 7140213 Sư phạm Sinh học D08 2021: 25
17 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 28.2
2021: 27.75
18 7140202 Giáo dục Tiểu học C01 2023: 28.2
2021: 27.75
19 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 28.2
2021: 27.75
20 7140202 Giáo dục Tiểu học D03 2023: 28.2
2021: 27.75
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28
2021: 28
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 28
2021: 28
23 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 28
2021: 28
24 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27.8
2021: 27.75
25 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 27.8
2021: 27.75
26 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 27.8
2021: 27.75
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.65
2021: 26
28 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.65
2021: 26
29 7140218 Sư phạm Lịch sử D64 2023: 27.65
2021: 26
30 7140204 Giáo dục Công dân C00 2023: 27.5
2021: 25.25
31 7140204 Giáo dục Công dân C19 2023: 27.5
2021: 25.25
32 7140204 Giáo dục Công dân D14 2023: 27.5
2021: 25.25
33 7140204 Giáo dục Công dân D15 2023: 27.5
2021: 25.25
34 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 27.25
2021: 24
35 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 27.25
2021: 24
36 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 27.25
2021: 24
37 7140210 Sư phạm Tin học D07 2023: 27.25
2021: 24
38 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 27.25
2021: 26
39 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 27.25
2021: 26
40 7140219 Sư phạm Địa lý D15 2023: 27.25
2021: 26
41 7140219 Sư phạm Địa lý D44 2023: 27.25
2021: 26
42 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 2023: 22
2021: 24.25
43 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03 2023: 22
2021: 24.25
44 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D14 2023: 22
2021: 24.25
45 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D64 2023: 22
2021: 24.25

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục