Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 17.5 2022: 15 2021: 16.85 |
|
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 17.5 2022: 15 2021: 16.85 |
|
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 2023: 17.5 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 17 2022: 15 2021: 19 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 17 2022: 15 2021: 19 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2023: 17 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- | 2023: 685 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | -- | 2023: 636 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 23.91 2022: 23.32 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 23.91 2022: 23.32 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2023: 23.91 | |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 20.35 2022: 18.29 |
|
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 20.35 2022: 18.29 |
|
6 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 2023: 20.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường