Mã trường: KTA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 |
2023: 21.45 2022: 22.5 2021: 20 |
|
2 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 |
2023: 21.45 2022: 22.5 2021: 20 |
|
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 |
2023: 21.45 2022: 22.5 2021: 20 |
|
4 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D07 |
2023: 21.45 2022: 22.5 2021: 20 |
|
5 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00 |
2022: 22.5 2021: 20 |
|
6 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A01 |
2022: 22.5 2021: 20 |
|
7 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | D01 |
2022: 22.5 2021: 20 |
|
8 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | D07 |
2022: 22.5 2021: 20 |
Mã trường: KTA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
2 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A01 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
3 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | D01 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
4 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | D07 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A01 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
|
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | D07 |
2023: 20.5 2022: 19 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường