Mã trường: HHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A00 |
2022: 25.25 2021: 25.35 |
|
2 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A01 |
2022: 25.25 2021: 25.35 |
|
3 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | C01 |
2022: 25.25 2021: 25.35 |
|
4 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | D01 |
2022: 25.25 2021: 25.35 |
|
5 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00 |
2022: 24.25 2021: 24.25 |
|
6 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A01 |
2022: 24.25 2021: 24.25 |
|
7 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | C01 |
2022: 24.25 2021: 24.25 |
|
8 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | D01 |
2022: 24.25 2021: 24.25 |
|
9 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | A00 |
2022: 23.75 2021: 24 |
|
10 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | A01 |
2022: 23.75 2021: 24 |
|
11 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | C01 |
2022: 23.75 2021: 24 |
|
12 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | D01 |
2022: 23.75 2021: 24 |
|
13 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00 |
2022: 23.5 2021: 23.35 |
|
14 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A01 |
2022: 23.5 2021: 23.35 |
|
15 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | C01 |
2022: 23.5 2021: 23.35 |
|
16 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | D01 |
2022: 23.5 2021: 23.35 |
|
17 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) | D15 |
2022: 22.75 2021: 22.15 |
|
18 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) | A01 |
2022: 22.75 2021: 22.15 |
|
19 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) | D07 |
2022: 22.75 2021: 22.15 |
|
20 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) | D01 |
2022: 22.75 2021: 22.15 |
|
21 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A00 |
2022: 21.75 2021: 21.5 |
|
22 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A01 |
2022: 21.75 2021: 21.5 |
|
23 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | C01 |
2022: 21.75 2021: 21.5 |
|
24 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | D01 |
2022: 21.75 2021: 21.5 |
|
25 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A00 |
2022: 19 2021: 18 |
|
26 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A01 |
2022: 19 2021: 18 |
|
27 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | C01 |
2022: 19 2021: 18 |
|
28 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | D01 |
2022: 19 2021: 18 |
|
29 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
30 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
31 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | C01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
32 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
33 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00 |
2022: 18 2021: 17 |
|
34 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A01 |
2022: 18 2021: 17 |
|
35 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | C01 |
2022: 18 2021: 17 |
|
36 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | D01 |
2022: 18 2021: 17 |
|
37 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00 |
2022: 17 2021: 14 |
|
38 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
39 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | C01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
40 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | D01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
41 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00 |
2022: 17 2021: 14 |
|
42 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
43 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | C01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
44 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | D01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
45 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00 |
2022: 17 2021: 14 |
|
46 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
47 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | C01 |
2022: 17 2021: 14 |
|
48 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | D01 |
2022: 17 2021: 14 |
Mã trường: HHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | A00 |
2022: 27.5 2021: 25 |
|
2 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | A01 |
2022: 27.5 2021: 25 |
|
3 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | C01 |
2022: 27.5 2021: 25 |
|
4 | 7840106D129 | Quản lý hàng hải | D01 |
2022: 27.5 2021: 25 |
|
5 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A00 |
2022: 24.75 2021: 22 |
|
6 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A01 |
2022: 24.75 2021: 22 |
|
7 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | C01 |
2022: 24.75 2021: 22 |
|
8 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | D01 |
2022: 24.75 2021: 22 |
|
9 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A00 |
2022: 23.5 2021: 18 |
|
10 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A01 |
2022: 23.5 2021: 18 |
|
11 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | C01 |
2022: 23.5 2021: 18 |
|
12 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | D01 |
2022: 23.5 2021: 18 |
|
13 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00 |
2022: 23.5 2021: 20 |
|
14 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A01 |
2022: 23.5 2021: 20 |
|
15 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | C01 |
2022: 23.5 2021: 20 |
|
16 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | D01 |
2022: 23.5 2021: 20 |
|
17 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A00 |
2022: 22 2021: 18 |
|
18 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A01 |
2022: 22 2021: 18 |
|
19 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | C01 |
2022: 22 2021: 18 |
|
20 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | D01 |
2022: 22 2021: 18 |
|
21 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00 |
2022: 21 2021: 18 |
|
22 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A01 |
2022: 21 2021: 18 |
|
23 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | C01 |
2022: 21 2021: 18 |
|
24 | 7520122D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | D01 |
2022: 21 2021: 18 |
|
25 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00 |
2022: 20 2021: 18 |
|
26 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A01 |
2022: 20 2021: 18 |
|
27 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | C01 |
2022: 20 2021: 18 |
|
28 | 7520122D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | D01 |
2022: 20 2021: 18 |
|
29 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00 |
2022: 19 2021: 18 |
|
30 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A01 |
2022: 19 2021: 18 |
|
31 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | C01 |
2022: 19 2021: 18 |
|
32 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | D01 |
2022: 19 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Hàng hải-Thủy lợi-Thời tiết