Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 |
2023: 26.3 2021: 25.98 |
|
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 |
2023: 25.8 2021: 25.48 |
|
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | R22 |
2023: 25.8 2021: 25.48 |
|
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 |
2023: 24.55 2021: 24.98 |
|
5 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 |
2023: 26.23 2021: 25.95 |
|
6 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 |
2023: 25.73 2021: 25.45 |
|
7 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | R22 |
2023: 25.73 2021: 25.45 |
|
8 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 |
2023: 24.48 2021: 24.95 |
|
9 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 |
2023: 25.55 2021: 25.3 |
|
10 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01 |
2023: 25.3 2021: 24.8 |
|
11 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | R22 |
2023: 25.3 2021: 24.8 |
|
12 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 |
2023: 24.05 2021: 24.3 |
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 |
2023: 9 2021: 8.9 |
|
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | R22 |
2023: 9 2021: 8.9 |
|
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 |
2023: 9 2021: 8.9 |
|
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 |
2023: 9 2021: 8.9 |
|
5 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 |
2023: 8.93 2021: 8.75 |
|
6 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | R22 |
2023: 8.93 2021: 8.75 |
|
7 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 |
2023: 8.93 2021: 8.75 |
|
8 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 |
2023: 8.93 2021: 8.75 |
|
9 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | D01 |
2023: 8.9 2021: 8.8 |
|
10 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | R22 |
2023: 8.9 2021: 8.8 |
|
11 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | A16 |
2023: 8.9 2021: 8.8 |
|
12 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | C15 |
2023: 8.9 2021: 8.8 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại