Mã trường: DTF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 |
2023: 25.9 2022: 23.7 2021: 22 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 25.9 2022: 23.7 2021: 22 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 25.9 2022: 23.7 2021: 22 |
|
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D66 |
2023: 25.9 2022: 23.7 2021: 22 |
|
5 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | A01 |
2023: 25.15 2022: 24.4 2021: 24 |
|
6 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D01 |
2023: 25.15 2022: 24.4 2021: 24 |
|
7 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D04 |
2023: 25.15 2022: 24.4 2021: 24 |
|
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D66 |
2023: 25.15 2022: 24.4 2021: 24 |
Mã trường: DTF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 |
2023: 27.55 2022: 25.5 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 27.55 2022: 25.5 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 |
2023: 27.55 2022: 25.5 |
|
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D66 |
2023: 27.55 2022: 25.5 |
|
5 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | A01 |
2023: 26.65 2022: 26.8 |
|
6 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D01 |
2023: 26.65 2022: 26.8 |
|
7 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D04 |
2023: 26.65 2022: 26.8 |
|
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | D66 |
2023: 26.65 2022: 26.8 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục