Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 |
2023: 26 2022: 23 2021: 19 |
|
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 |
2023: 26 2022: 23 2021: 19 |
|
3 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D01 |
2023: 26 2022: 23 2021: 19 |
|
4 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D07 |
2023: 26 2022: 23 2021: 19 |
|
5 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01 |
2023: 22 2021: 19 |
|
6 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 |
2023: 22 2021: 19 |
|
7 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D09 |
2023: 22 2021: 19 |
|
8 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D10 |
2023: 22 2021: 19 |
Mã trường: SKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 |
2023: 29 2022: 25 2021: 24 |
|
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 |
2023: 29 2022: 25 2021: 24 |
|
3 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D01 |
2023: 29 2022: 25 2021: 24 |
|
4 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | D07 |
2023: 29 2022: 25 2021: 24 |
|
5 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01 |
2023: 27 2021: 24 |
|
6 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 |
2023: 27 2021: 24 |
|
7 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D09 |
2023: 27 2021: 24 |
|
8 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D10 |
2023: 27 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục