Mã trường: DDY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 25.52 2022: 25.7 2021: 26.55 |
|
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B08 |
2023: 25.52 2022: 25.7 |
|
3 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 25.05 2022: 25.45 2021: 26.55 |
|
4 | 7720101 | Y khoa | B08 |
2023: 25.05 2022: 25.45 |
|
5 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 24.56 2022: 24.75 2021: 25.95 |
|
6 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 24.56 2022: 24.75 2021: 25.95 |
|
7 | 7720201 | Dược học | D07 | 2023: 24.56 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 20.95 2022: 19.1 2021: 20.65 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 |
2023: 20.95 2022: 19.1 |
|
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2023: 19.05 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B08 | 2023: 19.05 |
Mã trường: DDY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2023: 24.27 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 2023: 24.27 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược