Mã trường: DHY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 26 2022: 26.4 2021: 27.25 |
|
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 25.8 2022: 26.2 2021: 26.85 |
|
3 | 7720201 | Dưọc học | A00 |
2023: 24.7 2022: 25.1 2021: 24.9 |
|
4 | 7720201 | Dưọc học | B00 |
2023: 24.7 2022: 25.1 |
|
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 22.7 2022: 21 2021: 24.9 |
|
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 20.7 2022: 19.3 2021: 24.5 |
|
7 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19.05 2022: 19 2021: 19.5 |
|
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 19.05 2022: 19 2021: 19.05 |
|
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 2023: 19.05 | |
10 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 2023: 19.05 | |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 |
2023: 19.05 2022: 19 2021: 23.5 |
|
12 | 7720302 | Hộ sinh | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 21.9 |
|
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 2023: 16 | |
15 | 7720101_02 | Y khoa | B00 | 2022: 24.4 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược