Mã trường: YDN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 25 2022: 25.55 2021: 26.6 |
|
2 | 7720101 | Y khoa | B08 | 2023: 25 | |
3 | 7720101 | Y khoa | A00 | 2023: 25 | |
4 | 7720101 | Y khoa | D07 | 2023: 25 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 23.75 2022: 23.7 2021: 25 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B08 | 2023: 23.75 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00 | 2023: 23.75 | |
8 | 7720201 | Dược học | D07 | 2023: 23.75 | |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 |
2023: 19 2022: 19.05 2021: 22 |
|
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B08 | 2023: 19 | |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 2023: 19 | |
12 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | D07 | 2023: 19 | |
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 22.5 |
|
14 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B08 | 2023: 19 | |
15 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 2023: 19 | |
16 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | D07 | 2023: 19 | |
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 19 2022: 19.2 2021: 24.3 |
|
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B08 | 2023: 19 | |
19 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 2023: 19 | |
20 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 | 2023: 19 | |
21 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B00 |
2023: 19 2021: 19 |
|
22 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B08 | 2023: 19 | |
23 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | A00 | 2023: 19 | |
24 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | D07 | 2023: 19 | |
25 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 |
2023: 19 2021: 19 |
|
26 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B08 | 2023: 19 | |
27 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | A00 | 2023: 19 | |
28 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | D07 | 2023: 19 | |
29 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 |
2023: 19 2021: 19 |
|
30 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B08 | 2023: 19 | |
31 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00 | 2023: 19 | |
32 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | D07 | 2023: 19 | |
33 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 |
2023: 19 2021: 19 |
|
34 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B08 | 2023: 19 | |
35 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00 | 2023: 19 | |
36 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | D07 | 2023: 19 | |
37 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
38 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 2023: 15 | |
39 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 15 | |
40 | 7720701 | Y tế công cộng | D07 | 2023: 15 | |
41 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2022: 19 |
Mã trường: YDN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2023: 25.32 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B08 | 2023: 25.32 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 2023: 25.32 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 | 2023: 25.32 | |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 2023: 24.89 | |
6 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B08 | 2023: 24.89 | |
7 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | A00 | 2023: 24.89 | |
8 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | D07 | 2023: 24.89 | |
9 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 2023: 24.84 | |
10 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B08 | 2023: 24.84 | |
11 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00 | 2023: 24.84 | |
12 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | D07 | 2023: 24.84 | |
13 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 2023: 24.74 | |
14 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B08 | 2023: 24.74 | |
15 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00 | 2023: 24.74 | |
16 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | D07 | 2023: 24.74 | |
17 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B00 | 2023: 24.36 | |
18 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B08 | 2023: 24.36 | |
19 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | A00 | 2023: 24.36 | |
20 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | D07 | 2023: 24.36 | |
21 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 2023: 24.3 | |
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B08 | 2023: 24.3 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 2023: 24.3 | |
24 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | D07 | 2023: 24.3 | |
25 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 2023: 23.28 | |
26 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B08 | 2023: 23.28 | |
27 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 2023: 23.28 | |
28 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | D07 | 2023: 23.28 | |
29 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2023: 18.7 | |
30 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 2023: 18.7 | |
31 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 18.7 | |
32 | 7720701 | Y tế công cộng | D07 | 2023: 18.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược