Mã trường: YTB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 25.8 2022: 26.3 2021: 26.9 |
|
2 | 7720101 | Y khoa | D07 |
2023: 25.8 2022: 26.3 |
|
3 | 7720101 | Y khoa | D08 |
2023: 25.8 2022: 26.3 |
|
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 23.7 2022: 24.15 |
|
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 |
2023: 23.7 2022: 24.15 |
|
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 |
2023: 23.25 2022: 23.55 2021: 24.35 |
|
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | D08 |
2023: 23.25 2022: 23.55 |
|
8 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 23.14 2022: 25 2021: 24.9 |
|
9 | 7720201 | Dược học | A01 |
2023: 23.14 2022: 25 |
|
10 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 23.14 2022: 25 |
|
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 22.1 2022: 21.3 2021: 24.2 |
|
12 | 7720301 | Điều dưỡng | D08 | 2023: 22.1 | |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 2022: 21.3 | |
14 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 22.1 |
|
15 | 7720110 | Y học dự phòng | D08 |
2023: 19 2022: 19 |
|
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2023: 15 | |
17 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược Thái Bình để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược