Mã trường: DTK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 |
2023: 19 2022: 20 2021: 19 |
|
5 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
6 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
7 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
8 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | D07 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
9 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 17 2022: 18 |
|
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 17 2022: 18 |
|
11 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 17 2022: 18 |
|
12 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 17 2022: 18 |
|
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
17 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
21 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
22 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
23 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
24 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: DTK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 2023: 22 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 2023: 22 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 2023: 22 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | 2023: 22 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | A00 | 2023: 21 | |
6 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | A01 | 2023: 21 | |
7 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | D01 | 2023: 21 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | D07 | 2023: 21 | |
9 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00 | 2023: 21 | |
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A01 | 2023: 21 | |
11 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | D01 | 2023: 21 | |
12 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | D07 | 2023: 21 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 2023: 19 | |
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 2023: 19 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 | 2023: 19 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 | 2023: 19 | |
17 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 2023: 18 | |
18 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A01 | 2023: 18 | |
19 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D01 | 2023: 18 | |
20 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | D07 | 2023: 18 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 2023: 18 | |
22 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 2023: 18 | |
23 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 18 | |
24 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo