Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340302 | Kiểm toán | A00 |
2023: 24.1 2022: 24.25 2021: 25.2 |
|
2 | 7340302 | Kiểm toán | A01 |
2023: 24.1 2022: 24.25 2021: 25.2 |
|
3 | 7340302 | Kiểm toán | D01 |
2023: 24.1 2022: 24.25 2021: 25.2 |
|
4 | 7340302 | Kiểm toán | D07 |
2023: 24.1 2022: 24.25 2021: 25.2 |
|
5 | 7340301 | Kế toán | A00 |
2023: 23.8 2022: 23.3 2021: 25.7 |
|
6 | 7340301 | Kế toán | A01 |
2023: 23.8 2022: 23.3 2021: 25.7 |
|
7 | 7340301 | Kế toán | D01 |
2023: 23.8 2022: 23.3 2021: 25.7 |
|
8 | 7340301 | Kế toán | D07 |
2023: 23.8 2022: 23.3 2021: 25.7 |
|
9 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | A00 | 2021: 24.15 | |
10 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | A01 | 2021: 24.15 | |
11 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | D01 | 2021: 24.15 | |
12 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | D07 | 2021: 24.15 |
Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00 | 2021: 25.75 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A01 | 2021: 25.75 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D01 | 2021: 25.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D07 | 2021: 25.75 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 2021: 25.35 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A01 | 2021: 25.35 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | D01 | 2021: 25.35 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | D07 | 2021: 25.35 | |
9 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | A00 | 2021: 20 | |
10 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | A01 | 2021: 20 | |
11 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | D01 | 2021: 20 | |
12 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | D07 | 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mở TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán