Mã trường: BMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00 | 2023: 22.75 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2023: 22.75 | |
3 | 7720101 | Y khoa | A02 | 2023: 22.75 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B08 | 2023: 22.75 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
7 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 2023: 19 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2023: 19 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | 2023: 19 | |
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 2023: 19 | |
12 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 16 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2023: 16 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | A02 | 2023: 16 | |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 2023: 16 |
Mã trường: BMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00 | 2023: 25 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2023: 25 | |
3 | 7720101 | Y khoa | A02 | 2023: 25 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B08 | 2023: 25 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 22 2022: 22 |
|
6 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 22 2022: 22 |
|
7 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 22 2022: 22 |
|
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 2023: 18 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2023: 18 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | 2023: 18 | |
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B08 | 2023: 18 | |
12 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 16 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2023: 16 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | A02 | 2023: 16 | |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 2023: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược