Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 24 |
|
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 24 |
|
3 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D07 |
2023: 24 2022: 23 2021: 24 |
|
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | D08 |
2023: 24 2022: 23 2021: 24 |
|
5 | 7720101 | Y khoa | A00 | 2023: 22.5 | |
6 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2023: 22.5 | |
7 | 7720101 | Y khoa | D08 | 2023: 22.5 | |
8 | 7720101 | Y khoa | D12 | 2023: 22.5 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
10 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
11 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 21 2022: 21 2021: 21 |
|
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | D08 |
2023: 19 2022: 19 |
|
16 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | D05 | 2021: 19 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | DƯỢC HỌC | A00 | 2021: 750 | |
2 | 7720201 | DƯỢC HỌC | B00 | 2021: 750 | |
3 | 7720201 | DƯỢC HỌC | D07 | 2021: 750 | |
4 | 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | A00 | 2021: 750 | |
5 | 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | B00 | 2021: 750 | |
6 | 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | D07 | 2021: 750 | |
7 | 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | D08 | 2021: 750 | |
8 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | A00 | 2021: 700 | |
9 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | B00 | 2021: 700 | |
10 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | D07 | 2021: 700 | |
11 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | D05 | 2021: 700 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | B00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | D07 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | D08 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
5 | 7720101 | Y khoa | A00 | 2023: 24 | |
6 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2023: 24 | |
7 | 7720101 | Y khoa | D08 | 2023: 24 | |
8 | 7720101 | Y khoa | D12 | 2023: 24 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
10 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
11 | 7720201 | Dược học | D07 |
2023: 24 2022: 24 2021: 24 |
|
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 19.5 |
|
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D08 |
2023: 19.5 2022: 19.5 |
|
16 | 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | D05 | 2021: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược