Mã trường: YDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00 |
2023: 25.5 2022: 25.5 2021: 26.25 |
|
2 | 7720201 | Dược học | B00 |
2023: 25.5 2022: 25.5 |
|
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 2023: 24.59 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2023: 24.59 | |
5 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00 | 2023: 24.54 | |
6 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 2023: 24.54 | |
7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 |
2023: 24 2022: 23.85 2021: 24.5 |
|
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 |
2023: 24 2022: 23.85 |
|
9 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00 | 2023: 23.88 | |
10 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 2023: 23.88 | |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 2023: 23.85 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 2023: 23.85 | |
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00 | 2023: 23.4 | |
14 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 2023: 23.4 | |
15 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 2023: 23.35 | |
16 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 2023: 23.35 | |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 2023: 23.15 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2023: 23.15 | |
19 | 7720110 | Y học dự phòng | A00 | 2023: 22.65 | |
20 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 2023: 22.65 | |
21 | 7720302 | Hộ sinh | A00 | 2023: 21.35 | |
22 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 2023: 21.35 | |
23 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 2023: 19 | |
24 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 2023: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Y Dược TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược