Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ, | A00 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 21 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ, | B00 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 21 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ, | D07 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 21 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ, | D90 |
2023: 22 2022: 22.5 2021: 21 |
|
5 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích, | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
6 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích, | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích, | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích, | C02 |
2023: 19 2022: 19 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D90 | 2021: 18.5 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 26 2022: 27 2021: 21 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 26 2022: 27 2021: 21 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D90 |
2023: 26 2022: 27 2021: 21 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 26 2022: 27 2021: 21 |
|
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20 |
|
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02 |
2023: 22 2022: 24 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D90 | 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa